Chuyển đổi 100 CHF sang VET
Chuyển đổi 100 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:31, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
15:31, 13 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00936458 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.676.444 CHF. VeChain giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
805,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00936458 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00936458 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00009365
CHF
0.1
VET
0,00093646
CHF
1
VET
0,00936458
CHF
2
VET
0,01872916
CHF
3
VET
0,02809374
CHF
5
VET
0,04682290
CHF
10
VET
0,09364580
CHF
20
VET
0,18729160
CHF
25
VET
0,23411450
CHF
50
VET
0,46822900
CHF
100
VET
0,93645800
CHF
250
VET
2,341145
CHF
500
VET
4,682290
CHF
1000
VET
9,364580
CHF
2500
VET
23,4115
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
1,067854
VET
0.1
CHF
10,6785
VET
1
CHF
106,785
VET
2
CHF
213,571
VET
3
CHF
320,356
VET
5
CHF
533,927
VET
10
CHF
1.067,854
VET
20
CHF
2.135,707
VET
25
CHF
2.669,634
VET
50
CHF
5.339,268
VET
100
CHF
10.678,536
VET
250
CHF
26.696,339
VET
500
CHF
53.392,678
VET
1000
CHF
106.785,355
VET
2500
CHF
266.963,388
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 15:31:59 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC