Chuyển đổi 3 CHF sang VET
Chuyển đổi 3 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01058344 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.795.500 CHF. VeChain tăng +3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
909,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01058344 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01058344 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00010583
CHF
0.1
VET
0,00105834
CHF
1
VET
0,01058344
CHF
2
VET
0,02116688
CHF
3
VET
0,03175032
CHF
5
VET
0,05291720
CHF
10
VET
0,10583440
CHF
20
VET
0,21166880
CHF
25
VET
0,26458600
CHF
50
VET
0,52917200
CHF
100
VET
1,058344
CHF
250
VET
2,645860
CHF
500
VET
5,291720
CHF
1000
VET
10,5834
CHF
2500
VET
26,4586
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,94487237
VET
0.1
CHF
9,448724
VET
1
CHF
94,4872
VET
2
CHF
188,974
VET
3
CHF
283,462
VET
5
CHF
472,436
VET
10
CHF
944,872
VET
20
CHF
1.889,745
VET
25
CHF
2.362,181
VET
50
CHF
4.724,362
VET
100
CHF
9.448,724
VET
250
CHF
23.621,809
VET
500
CHF
47.243,618
VET
1000
CHF
94.487,237
VET
2500
CHF
236.218,092
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 09:23:54 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC