Chuyển đổi 3 CHF sang VET
Chuyển đổi 3 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:51, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01916291 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.867.219 CHF. VeChain giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01916291 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01916291 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019163
CHF
0.1
VET
0,00191629
CHF
1
VET
0,01916291
CHF
2
VET
0,03832582
CHF
3
VET
0,05748873
CHF
5
VET
0,09581455
CHF
10
VET
0,19162910
CHF
20
VET
0,38325820
CHF
25
VET
0,47907275
CHF
50
VET
0,95814550
CHF
100
VET
1,916291
CHF
250
VET
4,790727
CHF
500
VET
9,581455
CHF
1000
VET
19,1629
CHF
2500
VET
47,9073
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,52184141
VET
0.1
CHF
5,218414
VET
1
CHF
52,1841
VET
2
CHF
104,368
VET
3
CHF
156,552
VET
5
CHF
260,921
VET
10
CHF
521,841
VET
20
CHF
1.043,683
VET
25
CHF
1.304,604
VET
50
CHF
2.609,207
VET
100
CHF
5.218,414
VET
250
CHF
13.046,035
VET
500
CHF
26.092,071
VET
1000
CHF
52.184,141
VET
2500
CHF
130.460,353
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 23:51:23 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC