Chuyển đổi 3 CHF sang VET
Chuyển đổi 3 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02361627 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.833.127 CHF. VeChain giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02361627 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02361627 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00023616
CHF
0.1
VET
0,00236163
CHF
1
VET
0,02361627
CHF
2
VET
0,04723254
CHF
3
VET
0,07084881
CHF
5
VET
0,11808135
CHF
10
VET
0,23616270
CHF
20
VET
0,47232540
CHF
25
VET
0,59040675
CHF
50
VET
1,180814
CHF
100
VET
2,361627
CHF
250
VET
5,904068
CHF
500
VET
11,8081
CHF
1000
VET
23,6163
CHF
2500
VET
59,0407
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,42343689
VET
0.1
CHF
4,234369
VET
1
CHF
42,3437
VET
2
CHF
84,6874
VET
3
CHF
127,031
VET
5
CHF
211,718
VET
10
CHF
423,437
VET
20
CHF
846,874
VET
25
CHF
1.058,592
VET
50
CHF
2.117,184
VET
100
CHF
4.234,369
VET
250
CHF
10.585,922
VET
500
CHF
21.171,845
VET
1000
CHF
42.343,689
VET
2500
CHF
105.859,223
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 05:45:26 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC