Chuyển đổi 3 CHF sang VET
Chuyển đổi 3 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:34, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01820962 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.680.844 CHF. VeChain tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
1,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01820962 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01820962 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00018210
CHF
0.1
VET
0,00182096
CHF
1
VET
0,01820962
CHF
2
VET
0,03641924
CHF
3
VET
0,05462886
CHF
5
VET
0,09104810
CHF
10
VET
0,18209620
CHF
20
VET
0,36419240
CHF
25
VET
0,45524050
CHF
50
VET
0,91048100
CHF
100
VET
1,820962
CHF
250
VET
4,552405
CHF
500
VET
9,104810
CHF
1000
VET
18,2096
CHF
2500
VET
45,5240
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,54916028
VET
0.1
CHF
5,491603
VET
1
CHF
54,9160
VET
2
CHF
109,832
VET
3
CHF
164,748
VET
5
CHF
274,580
VET
10
CHF
549,160
VET
20
CHF
1.098,321
VET
25
CHF
1.372,901
VET
50
CHF
2.745,801
VET
100
CHF
5.491,603
VET
250
CHF
13.729,007
VET
500
CHF
27.458,014
VET
1000
CHF
54.916,028
VET
2500
CHF
137.290,07
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 02:34:54 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC