Chuyển đổi 3 VET sang CHF
Chuyển đổi 3 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01816850 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.256.035 CHF. VeChain giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
65,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0545055 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01816850 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00018169
CHF
0.1
VET
0,00181685
CHF
1
VET
0,01816850
CHF
2
VET
0,03633700
CHF
3
VET
0,05450550
CHF
5
VET
0,09084250
CHF
10
VET
0,18168500
CHF
20
VET
0,36337000
CHF
25
VET
0,45421250
CHF
50
VET
0,90842500
CHF
100
VET
1,816850
CHF
250
VET
4,542125
CHF
500
VET
9,084250
CHF
1000
VET
18,1685
CHF
2500
VET
45,4213
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,55040317
VET
0.1
CHF
5,504032
VET
1
CHF
55,0403
VET
2
CHF
110,081
VET
3
CHF
165,121
VET
5
CHF
275,202
VET
10
CHF
550,403
VET
20
CHF
1.100,806
VET
25
CHF
1.376,008
VET
50
CHF
2.752,016
VET
100
CHF
5.504,032
VET
250
CHF
13.760,079
VET
500
CHF
27.520,159
VET
1000
CHF
55.040,317
VET
2500
CHF
137.600,793
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 02:57:57 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC