Chuyển đổi 3 VET sang CHF
Chuyển đổi 3 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:36, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01888355 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.625.808 CHF. VeChain tăng +1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 67.
Vốn hóa thị trường
1,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:36 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05665065 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01888355 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00018884
CHF
0.1
VET
0,00188836
CHF
1
VET
0,01888355
CHF
2
VET
0,03776710
CHF
3
VET
0,05665065
CHF
5
VET
0,09441775
CHF
10
VET
0,18883550
CHF
20
VET
0,37767100
CHF
25
VET
0,47208875
CHF
50
VET
0,94417750
CHF
100
VET
1,888355
CHF
250
VET
4,720888
CHF
500
VET
9,441775
CHF
1000
VET
18,8836
CHF
2500
VET
47,2089
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,52956144
VET
0.1
CHF
5,295614
VET
1
CHF
52,9561
VET
2
CHF
105,912
VET
3
CHF
158,868
VET
5
CHF
264,781
VET
10
CHF
529,561
VET
20
CHF
1.059,123
VET
25
CHF
1.323,904
VET
50
CHF
2.647,807
VET
100
CHF
5.295,614
VET
250
CHF
13.239,036
VET
500
CHF
26.478,072
VET
1000
CHF
52.956,144
VET
2500
CHF
132.390,361
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 07:36:51 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC