Chuyển đổi 3 VET sang CHF
Chuyển đổi 3 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01020647 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.396.934 CHF. VeChain tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
877,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03061941 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01020647 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00010206
CHF
0.1
VET
0,00102065
CHF
1
VET
0,01020647
CHF
2
VET
0,02041294
CHF
3
VET
0,03061941
CHF
5
VET
0,05103235
CHF
10
VET
0,10206470
CHF
20
VET
0,20412940
CHF
25
VET
0,25516175
CHF
50
VET
0,51032350
CHF
100
VET
1,020647
CHF
250
VET
2,551618
CHF
500
VET
5,103235
CHF
1000
VET
10,2065
CHF
2500
VET
25,5162
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,97977067
VET
0.1
CHF
9,797707
VET
1
CHF
97,9771
VET
2
CHF
195,954
VET
3
CHF
293,931
VET
5
CHF
489,885
VET
10
CHF
979,771
VET
20
CHF
1.959,541
VET
25
CHF
2.449,427
VET
50
CHF
4.898,853
VET
100
CHF
9.797,707
VET
250
CHF
24.494,267
VET
500
CHF
48.988,534
VET
1000
CHF
97.977,067
VET
2500
CHF
244.942,669
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 20:52:11 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC