Chuyển đổi 500 CHF sang VET
Chuyển đổi 500 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:32, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02253931 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.865.897 CHF. VeChain tăng +3.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.60%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02253931 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02253931 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00022539
CHF
0.1
VET
0,00225393
CHF
1
VET
0,02253931
CHF
2
VET
0,04507862
CHF
3
VET
0,06761793
CHF
5
VET
0,11269655
CHF
10
VET
0,22539310
CHF
20
VET
0,45078620
CHF
25
VET
0,56348275
CHF
50
VET
1,126966
CHF
100
VET
2,253931
CHF
250
VET
5,634828
CHF
500
VET
11,2697
CHF
1000
VET
22,5393
CHF
2500
VET
56,3483
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,44366930
VET
0.1
CHF
4,436693
VET
1
CHF
44,3669
VET
2
CHF
88,7339
VET
3
CHF
133,101
VET
5
CHF
221,835
VET
10
CHF
443,669
VET
20
CHF
887,339
VET
25
CHF
1.109,173
VET
50
CHF
2.218,347
VET
100
CHF
4.436,693
VET
250
CHF
11.091,733
VET
500
CHF
22.183,465
VET
1000
CHF
44.366,93
VET
2500
CHF
110.917,326
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 21:32:20 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC