Chuyển đổi 1000 VET sang CHF
Chuyển đổi 1000 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:19, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02241426 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.927.716 CHF. VeChain tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:19 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.41426 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02241426 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00022414
CHF
0.1
VET
0,00224143
CHF
1
VET
0,02241426
CHF
2
VET
0,04482852
CHF
3
VET
0,06724278
CHF
5
VET
0,11207130
CHF
10
VET
0,22414260
CHF
20
VET
0,44828520
CHF
25
VET
0,56035650
CHF
50
VET
1,120713
CHF
100
VET
2,241426
CHF
250
VET
5,603565
CHF
500
VET
11,2071
CHF
1000
VET
22,4143
CHF
2500
VET
56,0357
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,44614455
VET
0.1
CHF
4,461446
VET
1
CHF
44,6145
VET
2
CHF
89,2289
VET
3
CHF
133,843
VET
5
CHF
223,072
VET
10
CHF
446,145
VET
20
CHF
892,289
VET
25
CHF
1.115,361
VET
50
CHF
2.230,723
VET
100
CHF
4.461,446
VET
250
CHF
11.153,614
VET
500
CHF
22.307,228
VET
1000
CHF
44.614,455
VET
2500
CHF
111.536,138
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 23:19:08 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC