Chuyển đổi 1000 VET sang CHF
Chuyển đổi 1000 VET sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:18, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02048779 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.498.397 CHF. VeChain tăng +6.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
80,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:18 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.48779 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02048779 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00020488
CHF
0.1
VET
0,00204878
CHF
1
VET
0,02048779
CHF
2
VET
0,04097558
CHF
3
VET
0,06146337
CHF
5
VET
0,10243895
CHF
10
VET
0,20487790
CHF
20
VET
0,40975580
CHF
25
VET
0,51219475
CHF
50
VET
1,024389
CHF
100
VET
2,048779
CHF
250
VET
5,121948
CHF
500
VET
10,2439
CHF
1000
VET
20,4878
CHF
2500
VET
51,2195
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,48809559
VET
0.1
CHF
4,880956
VET
1
CHF
48,8096
VET
2
CHF
97,6191
VET
3
CHF
146,429
VET
5
CHF
244,048
VET
10
CHF
488,096
VET
20
CHF
976,191
VET
25
CHF
1.220,239
VET
50
CHF
2.440,478
VET
100
CHF
4.880,956
VET
250
CHF
12.202,39
VET
500
CHF
24.404,78
VET
1000
CHF
48.809,559
VET
2500
CHF
122.023,898
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 07:18:00 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC