Chuyển đổi 2500 CHF sang VET
Chuyển đổi 2500 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01917041 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.786.736 CHF. VeChain tăng +3.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01917041 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01917041 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019170
CHF
0.1
VET
0,00191704
CHF
1
VET
0,01917041
CHF
2
VET
0,03834082
CHF
3
VET
0,05751123
CHF
5
VET
0,09585205
CHF
10
VET
0,19170410
CHF
20
VET
0,38340820
CHF
25
VET
0,47926025
CHF
50
VET
0,95852050
CHF
100
VET
1,917041
CHF
250
VET
4,792603
CHF
500
VET
9,585205
CHF
1000
VET
19,1704
CHF
2500
VET
47,9260
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,52163725
VET
0.1
CHF
5,216373
VET
1
CHF
52,1637
VET
2
CHF
104,327
VET
3
CHF
156,491
VET
5
CHF
260,819
VET
10
CHF
521,637
VET
20
CHF
1.043,275
VET
25
CHF
1.304,093
VET
50
CHF
2.608,186
VET
100
CHF
5.216,373
VET
250
CHF
13.040,931
VET
500
CHF
26.081,863
VET
1000
CHF
52.163,725
VET
2500
CHF
130.409,313
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 06:00:18 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC