Chuyển đổi 2500 CHF sang VET
Chuyển đổi 2500 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:28, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02281499 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.543.354 CHF. VeChain tăng +3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02281499 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02281499 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00022815
CHF
0.1
VET
0,00228150
CHF
1
VET
0,02281499
CHF
2
VET
0,04562998
CHF
3
VET
0,06844497
CHF
5
VET
0,11407495
CHF
10
VET
0,22814990
CHF
20
VET
0,45629980
CHF
25
VET
0,57037475
CHF
50
VET
1,140750
CHF
100
VET
2,281499
CHF
250
VET
5,703748
CHF
500
VET
11,4075
CHF
1000
VET
22,8150
CHF
2500
VET
57,0375
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,43830832
VET
0.1
CHF
4,383083
VET
1
CHF
43,8308
VET
2
CHF
87,6617
VET
3
CHF
131,492
VET
5
CHF
219,154
VET
10
CHF
438,308
VET
20
CHF
876,617
VET
25
CHF
1.095,771
VET
50
CHF
2.191,542
VET
100
CHF
4.383,083
VET
250
CHF
10.957,708
VET
500
CHF
21.915,416
VET
1000
CHF
43.830,832
VET
2500
CHF
109.577,081
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 11:28:07 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC