Chuyển đổi 2500 CHF sang VET
Chuyển đổi 2500 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:40, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01953701 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.612.404 CHF. VeChain giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01953701 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01953701 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00019537
CHF
0.1
VET
0,00195370
CHF
1
VET
0,01953701
CHF
2
VET
0,03907402
CHF
3
VET
0,05861103
CHF
5
VET
0,09768505
CHF
10
VET
0,19537010
CHF
20
VET
0,39074020
CHF
25
VET
0,48842525
CHF
50
VET
0,97685050
CHF
100
VET
1,953701
CHF
250
VET
4,884253
CHF
500
VET
9,768505
CHF
1000
VET
19,5370
CHF
2500
VET
48,8425
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,51184905
VET
0.1
CHF
5,118490
VET
1
CHF
51,1849
VET
2
CHF
102,370
VET
3
CHF
153,555
VET
5
CHF
255,925
VET
10
CHF
511,849
VET
20
CHF
1.023,698
VET
25
CHF
1.279,623
VET
50
CHF
2.559,245
VET
100
CHF
5.118,49
VET
250
CHF
12.796,226
VET
500
CHF
25.592,452
VET
1000
CHF
51.184,905
VET
2500
CHF
127.962,262
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 16:40:04 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC