Chuyển đổi 10 CHF sang VET
Chuyển đổi 10 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,029 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:52, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
12:52, 22 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02901197 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 130.270.581 CHF. VeChain tăng +4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
130,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02901197 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02901197 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00029012
CHF
0.1
VET
0,00290120
CHF
1
VET
0,02901197
CHF
2
VET
0,05802394
CHF
3
VET
0,08703591
CHF
5
VET
0,14505985
CHF
10
VET
0,29011970
CHF
20
VET
0,58023940
CHF
25
VET
0,72529925
CHF
50
VET
1,450599
CHF
100
VET
2,901197
CHF
250
VET
7,252993
CHF
500
VET
14,5060
CHF
1000
VET
29,0120
CHF
2500
VET
72,5299
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,34468531
VET
0.1
CHF
3,446853
VET
1
CHF
34,4685
VET
2
CHF
68,9371
VET
3
CHF
103,406
VET
5
CHF
172,343
VET
10
CHF
344,685
VET
20
CHF
689,371
VET
25
CHF
861,713
VET
50
CHF
1.723,427
VET
100
CHF
3.446,853
VET
250
CHF
8.617,133
VET
500
CHF
17.234,266
VET
1000
CHF
34.468,531
VET
2500
CHF
86.171,329
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 12:52:10 22/11/2024
Last Updated at 12:52:10 22/11/2024 UTC