Chuyển đổi 10 CHF sang VET
Chuyển đổi 10 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
19:10, 22 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01035492 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.486.637 CHF. VeChain giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
890,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01035492 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01035492 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00010355
CHF
0.1
VET
0,00103549
CHF
1
VET
0,01035492
CHF
2
VET
0,02070984
CHF
3
VET
0,03106476
CHF
5
VET
0,05177460
CHF
10
VET
0,10354920
CHF
20
VET
0,20709840
CHF
25
VET
0,25887300
CHF
50
VET
0,51774600
CHF
100
VET
1,035492
CHF
250
VET
2,588730
CHF
500
VET
5,177460
CHF
1000
VET
10,3549
CHF
2500
VET
25,8873
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,96572451
VET
0.1
CHF
9,657245
VET
1
CHF
96,5725
VET
2
CHF
193,145
VET
3
CHF
289,717
VET
5
CHF
482,862
VET
10
CHF
965,725
VET
20
CHF
1.931,449
VET
25
CHF
2.414,311
VET
50
CHF
4.828,623
VET
100
CHF
9.657,245
VET
250
CHF
24.143,113
VET
500
CHF
48.286,225
VET
1000
CHF
96.572,451
VET
2500
CHF
241.431,126
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 19:10:45 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC