Chuyển đổi 10 CHF sang VET
Chuyển đổi 10 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:34, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01621700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.191.868 CHF. VeChain giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.016217 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01621700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00016217
CHF
0.1
VET
0,00162170
CHF
1
VET
0,01621700
CHF
2
VET
0,03243400
CHF
3
VET
0,04865100
CHF
5
VET
0,08108500
CHF
10
VET
0,16217000
CHF
20
VET
0,32434000
CHF
25
VET
0,40542500
CHF
50
VET
0,81085000
CHF
100
VET
1,621700
CHF
250
VET
4,054250
CHF
500
VET
8,108500
CHF
1000
VET
16,2170
CHF
2500
VET
40,5425
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,61663686
VET
0.1
CHF
6,166369
VET
1
CHF
61,6637
VET
2
CHF
123,327
VET
3
CHF
184,991
VET
5
CHF
308,318
VET
10
CHF
616,637
VET
20
CHF
1.233,274
VET
25
CHF
1.541,592
VET
50
CHF
3.083,184
VET
100
CHF
6.166,369
VET
250
CHF
15.415,922
VET
500
CHF
30.831,843
VET
1000
CHF
61.663,686
VET
2500
CHF
154.159,216
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 10:34:14 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC