Chuyển đổi 20 CHF sang VET
Chuyển đổi 20 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,038 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến CHF
Theo dõi
18:22, 25 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03754424 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 170.567.666 CHF. VeChain tăng +5.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
3,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
170,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03754424 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03754424 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc
VET
CHF
0.01
VET
0,00037544
CHF
0.1
VET
0,00375442
CHF
1
VET
0,03754424
CHF
2
VET
0,07508848
CHF
3
VET
0,11263272
CHF
5
VET
0,18772120
CHF
10
VET
0,37544240
CHF
20
VET
0,75088480
CHF
25
VET
0,93860600
CHF
50
VET
1,877212
CHF
100
VET
3,754424
CHF
250
VET
9,386060
CHF
500
VET
18,7721
CHF
1000
VET
37,5442
CHF
2500
VET
93,8606
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF
VET
0.01
CHF
0,26635244
VET
0.1
CHF
2,663524
VET
1
CHF
26,6352
VET
2
CHF
53,2705
VET
3
CHF
79,9057
VET
5
CHF
133,176
VET
10
CHF
266,352
VET
20
CHF
532,705
VET
25
CHF
665,881
VET
50
CHF
1.331,762
VET
100
CHF
2.663,524
VET
250
CHF
6.658,811
VET
500
CHF
13.317,622
VET
1000
CHF
26.635,244
VET
2500
CHF
66.588,11
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 18:22:29 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC