Chuyển đổi 2 CHF sang VET
Chuyển đổi 2 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02348262 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.917.292 CHF. VeChain tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02348262 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02348262 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00023483
CHF
0.1
VET
0,00234826
CHF
1
VET
0,02348262
CHF
2
VET
0,04696524
CHF
3
VET
0,07044786
CHF
5
VET
0,11741310
CHF
10
VET
0,23482620
CHF
20
VET
0,46965240
CHF
25
VET
0,58706550
CHF
50
VET
1,174131
CHF
100
VET
2,348262
CHF
250
VET
5,870655
CHF
500
VET
11,7413
CHF
1000
VET
23,4826
CHF
2500
VET
58,7066
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,42584686
VET
0.1
CHF
4,258469
VET
1
CHF
42,5847
VET
2
CHF
85,1694
VET
3
CHF
127,754
VET
5
CHF
212,923
VET
10
CHF
425,847
VET
20
CHF
851,694
VET
25
CHF
1.064,617
VET
50
CHF
2.129,234
VET
100
CHF
4.258,469
VET
250
CHF
10.646,172
VET
500
CHF
21.292,343
VET
1000
CHF
42.584,686
VET
2500
CHF
106.461,715
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 03:11:06 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC