Chuyển đổi 2 CHF sang VET
Chuyển đổi 2 CHF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:37, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01637026 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.768.187 CHF. VeChain giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01637026 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01637026 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang CHF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swiss Franc

VET
CHF
0.01
VET
0,00016370
CHF
0.1
VET
0,00163703
CHF
1
VET
0,01637026
CHF
2
VET
0,03274052
CHF
3
VET
0,04911078
CHF
5
VET
0,08185130
CHF
10
VET
0,16370260
CHF
20
VET
0,32740520
CHF
25
VET
0,40925650
CHF
50
VET
0,81851300
CHF
100
VET
1,637026
CHF
250
VET
4,092565
CHF
500
VET
8,185130
CHF
1000
VET
16,3703
CHF
2500
VET
40,9257
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang VeChain
CHF

VET
0.01
CHF
0,61086385
VET
0.1
CHF
6,108638
VET
1
CHF
61,0864
VET
2
CHF
122,173
VET
3
CHF
183,259
VET
5
CHF
305,432
VET
10
CHF
610,864
VET
20
CHF
1.221,728
VET
25
CHF
1.527,16
VET
50
CHF
3.054,319
VET
100
CHF
6.108,638
VET
250
CHF
15.271,596
VET
500
CHF
30.543,192
VET
1000
CHF
61.086,385
VET
2500
CHF
152.715,962
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-CHF được tạo vào lúc 21:37:31 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC