Chuyển đổi 10 VET sang EUR
Chuyển đổi 10 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,021 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02093034 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.058.153 €. VeChain giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20930339999999997 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02093034 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00020930
EUR
0.1
VET
0,00209303
EUR
1
VET
0,02093034
EUR
2
VET
0,04186068
EUR
3
VET
0,06279102
EUR
5
VET
0,10465170
EUR
10
VET
0,20930340
EUR
20
VET
0,41860680
EUR
25
VET
0,52325850
EUR
50
VET
1,046517
EUR
100
VET
2,093034
EUR
250
VET
5,232585
EUR
500
VET
10,4652
EUR
1000
VET
20,9303
EUR
2500
VET
52,3258
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,47777533
VET
0.1
EUR
4,777753
VET
1
EUR
47,7775
VET
2
EUR
95,5551
VET
3
EUR
143,333
VET
5
EUR
238,888
VET
10
EUR
477,775
VET
20
EUR
955,551
VET
25
EUR
1.194,438
VET
50
EUR
2.388,877
VET
100
EUR
4.777,753
VET
250
EUR
11.944,383
VET
500
EUR
23.888,766
VET
1000
EUR
47.777,533
VET
2500
EUR
119.443,831
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 05:15:00 18/10/2024
Last Updated at 05:15:00 18/10/2024 UTC