Chuyển đổi 1000 EUR sang VET
Chuyển đổi 1000 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01106400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.456.216 €. VeChain tăng +0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
950,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.011064 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01106400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00011064
EUR
0.1
VET
0,00110640
EUR
1
VET
0,01106400
EUR
2
VET
0,02212800
EUR
3
VET
0,03319200
EUR
5
VET
0,05532000
EUR
10
VET
0,11064000
EUR
20
VET
0,22128000
EUR
25
VET
0,27660000
EUR
50
VET
0,55320000
EUR
100
VET
1,106400
EUR
250
VET
2,766000
EUR
500
VET
5,532000
EUR
1000
VET
11,0640
EUR
2500
VET
27,6600
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,90383225
VET
0.1
EUR
9,038322
VET
1
EUR
90,3832
VET
2
EUR
180,766
VET
3
EUR
271,150
VET
5
EUR
451,916
VET
10
EUR
903,832
VET
20
EUR
1.807,664
VET
25
EUR
2.259,581
VET
50
EUR
4.519,161
VET
100
EUR
9.038,322
VET
250
EUR
22.595,806
VET
500
EUR
45.191,612
VET
1000
EUR
90.383,225
VET
2500
EUR
225.958,062
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 04:39:51 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC