Chuyển đổi 1000 EUR sang VET
Chuyển đổi 1000 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02169675 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.177.447 €. VeChain tăng +2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02169675 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02169675 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00021697
EUR
0.1
VET
0,00216968
EUR
1
VET
0,02169675
EUR
2
VET
0,04339350
EUR
3
VET
0,06509025
EUR
5
VET
0,10848375
EUR
10
VET
0,21696750
EUR
20
VET
0,43393500
EUR
25
VET
0,54241875
EUR
50
VET
1,084838
EUR
100
VET
2,169675
EUR
250
VET
5,424188
EUR
500
VET
10,8484
EUR
1000
VET
21,6968
EUR
2500
VET
54,2419
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,46089852
VET
0.1
EUR
4,608985
VET
1
EUR
46,0899
VET
2
EUR
92,1797
VET
3
EUR
138,270
VET
5
EUR
230,449
VET
10
EUR
460,899
VET
20
EUR
921,797
VET
25
EUR
1.152,246
VET
50
EUR
2.304,493
VET
100
EUR
4.608,985
VET
250
EUR
11.522,463
VET
500
EUR
23.044,926
VET
1000
EUR
46.089,852
VET
2500
EUR
115.224,63
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 01:06:27 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC