Chuyển đổi 2500 EUR sang VET
Chuyển đổi 2500 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,032 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03172596 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.561.994 €. VeChain giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
2,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03172596 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03172596 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
EUR
0.01
VET
0,00031726
EUR
0.1
VET
0,00317260
EUR
1
VET
0,03172596
EUR
2
VET
0,06345192
EUR
3
VET
0,09517788
EUR
5
VET
0,15862980
EUR
10
VET
0,31725960
EUR
20
VET
0,63451920
EUR
25
VET
0,79314900
EUR
50
VET
1,586298
EUR
100
VET
3,172596
EUR
250
VET
7,931490
EUR
500
VET
15,8630
EUR
1000
VET
31,7260
EUR
2500
VET
79,3149
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
EUR
0,31519929
VET
0.1
EUR
3,151993
VET
1
EUR
31,5199
VET
2
EUR
63,0399
VET
3
EUR
94,5598
VET
5
EUR
157,600
VET
10
EUR
315,199
VET
20
EUR
630,399
VET
25
EUR
787,998
VET
50
EUR
1.575,996
VET
100
EUR
3.151,993
VET
250
EUR
7.879,982
VET
500
EUR
15.759,964
VET
1000
EUR
31.519,929
VET
2500
EUR
78.799,822
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 20:07:05 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC