Chuyển đổi 20 EUR sang VET
Chuyển đổi 20 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:42, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01134613 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.005.849 €. VeChain tăng +3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
975,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01134613 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01134613 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00011346
EUR
0.1
VET
0,00113461
EUR
1
VET
0,01134613
EUR
2
VET
0,02269226
EUR
3
VET
0,03403839
EUR
5
VET
0,05673065
EUR
10
VET
0,11346130
EUR
20
VET
0,22692260
EUR
25
VET
0,28365325
EUR
50
VET
0,56730650
EUR
100
VET
1,134613
EUR
250
VET
2,836532
EUR
500
VET
5,673065
EUR
1000
VET
11,3461
EUR
2500
VET
28,3653
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,88135778
VET
0.1
EUR
8,813578
VET
1
EUR
88,1358
VET
2
EUR
176,272
VET
3
EUR
264,407
VET
5
EUR
440,679
VET
10
EUR
881,358
VET
20
EUR
1.762,716
VET
25
EUR
2.203,394
VET
50
EUR
4.406,789
VET
100
EUR
8.813,578
VET
250
EUR
22.033,945
VET
500
EUR
44.067,889
VET
1000
EUR
88.135,778
VET
2500
EUR
220.339,446
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 04:42:50 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC