Chuyển đổi 20 EUR sang VET
Chuyển đổi 20 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:53, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
12:53, 13 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01002356 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.920.336 €. VeChain giảm -2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
862,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01002356 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01002356 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00010024
EUR
0.1
VET
0,00100236
EUR
1
VET
0,01002356
EUR
2
VET
0,02004712
EUR
3
VET
0,03007068
EUR
5
VET
0,05011780
EUR
10
VET
0,10023560
EUR
20
VET
0,20047120
EUR
25
VET
0,25058900
EUR
50
VET
0,50117800
EUR
100
VET
1,002356
EUR
250
VET
2,505890
EUR
500
VET
5,011780
EUR
1000
VET
10,0236
EUR
2500
VET
25,0589
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,99764954
VET
0.1
EUR
9,976495
VET
1
EUR
99,7650
VET
2
EUR
199,530
VET
3
EUR
299,295
VET
5
EUR
498,825
VET
10
EUR
997,650
VET
20
EUR
1.995,299
VET
25
EUR
2.494,124
VET
50
EUR
4.988,248
VET
100
EUR
9.976,495
VET
250
EUR
24.941,238
VET
500
EUR
49.882,477
VET
1000
EUR
99.764,954
VET
2500
EUR
249.412,384
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 12:53:26 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC