Chuyển đổi 20 EUR sang VET
Chuyển đổi 20 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01751625 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.292.050 €. VeChain giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01751625 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01751625 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00017516
EUR
0.1
VET
0,00175163
EUR
1
VET
0,01751625
EUR
2
VET
0,03503250
EUR
3
VET
0,05254875
EUR
5
VET
0,08758125
EUR
10
VET
0,17516250
EUR
20
VET
0,35032500
EUR
25
VET
0,43790625
EUR
50
VET
0,87581250
EUR
100
VET
1,751625
EUR
250
VET
4,379063
EUR
500
VET
8,758125
EUR
1000
VET
17,5163
EUR
2500
VET
43,7906
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,57089845
VET
0.1
EUR
5,708985
VET
1
EUR
57,0898
VET
2
EUR
114,180
VET
3
EUR
171,270
VET
5
EUR
285,449
VET
10
EUR
570,898
VET
20
EUR
1.141,797
VET
25
EUR
1.427,246
VET
50
EUR
2.854,492
VET
100
EUR
5.708,985
VET
250
EUR
14.272,461
VET
500
EUR
28.544,923
VET
1000
EUR
57.089,845
VET
2500
EUR
142.724,613
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 21:14:24 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC