Chuyển đổi 50 VET sang EUR
Chuyển đổi 50 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:22, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02209290 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.028.691 €. VeChain giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
76,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:22 , việc chuyển đổi 50 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1046449999999999 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02209290 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00022093
EUR
0.1
VET
0,00220929
EUR
1
VET
0,02209290
EUR
2
VET
0,04418580
EUR
3
VET
0,06627870
EUR
5
VET
0,11046450
EUR
10
VET
0,22092900
EUR
20
VET
0,44185800
EUR
25
VET
0,55232250
EUR
50
VET
1,104645
EUR
100
VET
2,209290
EUR
250
VET
5,523225
EUR
500
VET
11,0465
EUR
1000
VET
22,0929
EUR
2500
VET
55,2322
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,45263410
VET
0.1
EUR
4,526341
VET
1
EUR
45,2634
VET
2
EUR
90,5268
VET
3
EUR
135,790
VET
5
EUR
226,317
VET
10
EUR
452,634
VET
20
EUR
905,268
VET
25
EUR
1.131,585
VET
50
EUR
2.263,171
VET
100
EUR
4.526,341
VET
250
EUR
11.315,853
VET
500
EUR
22.631,705
VET
1000
EUR
45.263,41
VET
2500
EUR
113.158,526
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 05:22:29 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC