Chuyển đổi 2 EUR sang VET
Chuyển đổi 2 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,025 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:18, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02510159 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.912.627 €. VeChain tăng +2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02510159 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02510159 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00025102
EUR
0.1
VET
0,00251016
EUR
1
VET
0,02510159
EUR
2
VET
0,05020318
EUR
3
VET
0,07530477
EUR
5
VET
0,12550795
EUR
10
VET
0,25101590
EUR
20
VET
0,50203180
EUR
25
VET
0,62753975
EUR
50
VET
1,255080
EUR
100
VET
2,510159
EUR
250
VET
6,275398
EUR
500
VET
12,5508
EUR
1000
VET
25,1016
EUR
2500
VET
62,7540
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,39838114
VET
0.1
EUR
3,983811
VET
1
EUR
39,8381
VET
2
EUR
79,6762
VET
3
EUR
119,514
VET
5
EUR
199,191
VET
10
EUR
398,381
VET
20
EUR
796,762
VET
25
EUR
995,953
VET
50
EUR
1.991,906
VET
100
EUR
3.983,811
VET
250
EUR
9.959,528
VET
500
EUR
19.919,057
VET
1000
EUR
39.838,114
VET
2500
EUR
99.595,285
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 16:18:18 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC