Chuyển đổi 5 EUR sang VET
Chuyển đổi 5 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:56, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01934311 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.763.274 €. VeChain giảm -4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
1,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01934311 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01934311 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00019343
EUR
0.1
VET
0,00193431
EUR
1
VET
0,01934311
EUR
2
VET
0,03868622
EUR
3
VET
0,05802933
EUR
5
VET
0,09671555
EUR
10
VET
0,19343110
EUR
20
VET
0,38686220
EUR
25
VET
0,48357775
EUR
50
VET
0,96715550
EUR
100
VET
1,934311
EUR
250
VET
4,835778
EUR
500
VET
9,671555
EUR
1000
VET
19,3431
EUR
2500
VET
48,3578
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,51697995
VET
0.1
EUR
5,169799
VET
1
EUR
51,6980
VET
2
EUR
103,396
VET
3
EUR
155,094
VET
5
EUR
258,490
VET
10
EUR
516,980
VET
20
EUR
1.033,96
VET
25
EUR
1.292,45
VET
50
EUR
2.584,90
VET
100
EUR
5.169,799
VET
250
EUR
12.924,499
VET
500
EUR
25.848,997
VET
1000
EUR
51.697,995
VET
2500
EUR
129.244,987
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 03:56:59 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC