Chuyển đổi 0.1 VET sang EUR
Chuyển đổi 0.1 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:11, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01772315 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.978.020 €. VeChain tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.44%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:11 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001772315 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01772315 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00017723
EUR
0.1
VET
0,00177232
EUR
1
VET
0,01772315
EUR
2
VET
0,03544630
EUR
3
VET
0,05316945
EUR
5
VET
0,08861575
EUR
10
VET
0,17723150
EUR
20
VET
0,35446300
EUR
25
VET
0,44307875
EUR
50
VET
0,88615750
EUR
100
VET
1,772315
EUR
250
VET
4,430788
EUR
500
VET
8,861575
EUR
1000
VET
17,7232
EUR
2500
VET
44,3079
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,56423378
VET
0.1
EUR
5,642338
VET
1
EUR
56,4234
VET
2
EUR
112,847
VET
3
EUR
169,270
VET
5
EUR
282,117
VET
10
EUR
564,234
VET
20
EUR
1.128,468
VET
25
EUR
1.410,584
VET
50
EUR
2.821,169
VET
100
EUR
5.642,338
VET
250
EUR
14.105,845
VET
500
EUR
28.211,689
VET
1000
EUR
56.423,378
VET
2500
EUR
141.058,446
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 10:11:47 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC