Chuyển đổi 25 EUR sang VET
Chuyển đổi 25 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:32, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02269381 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.329.137 €. VeChain tăng +3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02269381 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02269381 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00022694
EUR
0.1
VET
0,00226938
EUR
1
VET
0,02269381
EUR
2
VET
0,04538762
EUR
3
VET
0,06808143
EUR
5
VET
0,11346905
EUR
10
VET
0,22693810
EUR
20
VET
0,45387620
EUR
25
VET
0,56734525
EUR
50
VET
1,134690
EUR
100
VET
2,269381
EUR
250
VET
5,673453
EUR
500
VET
11,3469
EUR
1000
VET
22,6938
EUR
2500
VET
56,7345
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,44064879
VET
0.1
EUR
4,406488
VET
1
EUR
44,0649
VET
2
EUR
88,1298
VET
3
EUR
132,195
VET
5
EUR
220,324
VET
10
EUR
440,649
VET
20
EUR
881,298
VET
25
EUR
1.101,622
VET
50
EUR
2.203,244
VET
100
EUR
4.406,488
VET
250
EUR
11.016,22
VET
500
EUR
22.032,44
VET
1000
EUR
44.064,879
VET
2500
EUR
110.162,198
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 03:32:12 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC