Chuyển đổi 25 EUR sang VET
Chuyển đổi 25 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
23:02, 23 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01138635 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.820.013 €. VeChain tăng +2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
979,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01138635 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01138635 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00011386
EUR
0.1
VET
0,00113864
EUR
1
VET
0,01138635
EUR
2
VET
0,02277270
EUR
3
VET
0,03415905
EUR
5
VET
0,05693175
EUR
10
VET
0,11386350
EUR
20
VET
0,22772700
EUR
25
VET
0,28465875
EUR
50
VET
0,56931750
EUR
100
VET
1,138635
EUR
250
VET
2,846588
EUR
500
VET
5,693175
EUR
1000
VET
11,3864
EUR
2500
VET
28,4659
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,87824456
VET
0.1
EUR
8,782446
VET
1
EUR
87,8245
VET
2
EUR
175,649
VET
3
EUR
263,473
VET
5
EUR
439,122
VET
10
EUR
878,245
VET
20
EUR
1.756,489
VET
25
EUR
2.195,611
VET
50
EUR
4.391,223
VET
100
EUR
8.782,446
VET
250
EUR
21.956,114
VET
500
EUR
43.912,228
VET
1000
EUR
87.824,456
VET
2500
EUR
219.561,141
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 23:02:53 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC