Chuyển đổi 25 EUR sang VET
Chuyển đổi 25 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02703563 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.055.223 €. VeChain tăng +4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
73,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02703563 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02703563 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00027036
EUR
0.1
VET
0,00270356
EUR
1
VET
0,02703563
EUR
2
VET
0,05407126
EUR
3
VET
0,08110689
EUR
5
VET
0,13517815
EUR
10
VET
0,27035630
EUR
20
VET
0,54071260
EUR
25
VET
0,67589075
EUR
50
VET
1,351782
EUR
100
VET
2,703563
EUR
250
VET
6,758908
EUR
500
VET
13,5178
EUR
1000
VET
27,0356
EUR
2500
VET
67,5891
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,36988226
VET
0.1
EUR
3,698823
VET
1
EUR
36,9882
VET
2
EUR
73,9765
VET
3
EUR
110,965
VET
5
EUR
184,941
VET
10
EUR
369,882
VET
20
EUR
739,765
VET
25
EUR
924,706
VET
50
EUR
1.849,411
VET
100
EUR
3.698,823
VET
250
EUR
9.247,057
VET
500
EUR
18.494,113
VET
1000
EUR
36.988,226
VET
2500
EUR
92.470,566
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 18:42:26 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC