Chuyển đổi 1000 VET sang EUR
Chuyển đổi 1000 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:44, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02342787 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.674.053 €. VeChain tăng +4.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
47,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:44 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.42787 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02342787 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00023428
EUR
0.1
VET
0,00234279
EUR
1
VET
0,02342787
EUR
2
VET
0,04685574
EUR
3
VET
0,07028361
EUR
5
VET
0,11713935
EUR
10
VET
0,23427870
EUR
20
VET
0,46855740
EUR
25
VET
0,58569675
EUR
50
VET
1,171394
EUR
100
VET
2,342787
EUR
250
VET
5,856968
EUR
500
VET
11,7139
EUR
1000
VET
23,4279
EUR
2500
VET
58,5697
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,42684205
VET
0.1
EUR
4,268420
VET
1
EUR
42,6842
VET
2
EUR
85,3684
VET
3
EUR
128,053
VET
5
EUR
213,421
VET
10
EUR
426,842
VET
20
EUR
853,684
VET
25
EUR
1.067,105
VET
50
EUR
2.134,21
VET
100
EUR
4.268,42
VET
250
EUR
10.671,051
VET
500
EUR
21.342,102
VET
1000
EUR
42.684,205
VET
2500
EUR
106.710,512
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 19:44:20 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC