Chuyển đổi 1000 VET sang EUR
Chuyển đổi 1000 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:24, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02308661 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.540.510 €. VeChain tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:24 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.08661 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02308661 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00023087
EUR
0.1
VET
0,00230866
EUR
1
VET
0,02308661
EUR
2
VET
0,04617322
EUR
3
VET
0,06925983
EUR
5
VET
0,11543305
EUR
10
VET
0,23086610
EUR
20
VET
0,46173220
EUR
25
VET
0,57716525
EUR
50
VET
1,154331
EUR
100
VET
2,308661
EUR
250
VET
5,771653
EUR
500
VET
11,5433
EUR
1000
VET
23,0866
EUR
2500
VET
57,7165
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,43315151
VET
0.1
EUR
4,331515
VET
1
EUR
43,3152
VET
2
EUR
86,6303
VET
3
EUR
129,945
VET
5
EUR
216,576
VET
10
EUR
433,152
VET
20
EUR
866,303
VET
25
EUR
1.082,879
VET
50
EUR
2.165,758
VET
100
EUR
4.331,515
VET
250
EUR
10.828,788
VET
500
EUR
21.657,576
VET
1000
EUR
43.315,151
VET
2500
EUR
108.287,878
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 01:24:32 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC