Chuyển đổi 1000 VET sang EUR
Chuyển đổi 1000 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,015 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:02, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
13:02, 22 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01458424 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.767.220 €. VeChain giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:02 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.58424 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01458424 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00014584
EUR
0.1
VET
0,00145842
EUR
1
VET
0,01458424
EUR
2
VET
0,02916848
EUR
3
VET
0,04375272
EUR
5
VET
0,07292120
EUR
10
VET
0,14584240
EUR
20
VET
0,29168480
EUR
25
VET
0,36460600
EUR
50
VET
0,72921200
EUR
100
VET
1,458424
EUR
250
VET
3,646060
EUR
500
VET
7,292120
EUR
1000
VET
14,5842
EUR
2500
VET
36,4606
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,68567166
VET
0.1
EUR
6,856717
VET
1
EUR
68,5672
VET
2
EUR
137,134
VET
3
EUR
205,701
VET
5
EUR
342,836
VET
10
EUR
685,672
VET
20
EUR
1.371,343
VET
25
EUR
1.714,179
VET
50
EUR
3.428,358
VET
100
EUR
6.856,717
VET
250
EUR
17.141,791
VET
500
EUR
34.283,583
VET
1000
EUR
68.567,166
VET
2500
EUR
171.417,914
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 13:02:54 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC