Chuyển đổi 1000 VET sang EUR
Chuyển đổi 1000 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:52, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01948065 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.136.111 €. VeChain giảm -7.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
96,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:52 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.480649999999997 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01948065 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00019481
EUR
0.1
VET
0,00194807
EUR
1
VET
0,01948065
EUR
2
VET
0,03896130
EUR
3
VET
0,05844195
EUR
5
VET
0,09740325
EUR
10
VET
0,19480650
EUR
20
VET
0,38961300
EUR
25
VET
0,48701625
EUR
50
VET
0,97403250
EUR
100
VET
1,948065
EUR
250
VET
4,870162
EUR
500
VET
9,740325
EUR
1000
VET
19,4806
EUR
2500
VET
48,7016
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,51332989
VET
0.1
EUR
5,133299
VET
1
EUR
51,3330
VET
2
EUR
102,666
VET
3
EUR
153,999
VET
5
EUR
256,665
VET
10
EUR
513,330
VET
20
EUR
1.026,66
VET
25
EUR
1.283,325
VET
50
EUR
2.566,649
VET
100
EUR
5.133,299
VET
250
EUR
12.833,247
VET
500
EUR
25.666,495
VET
1000
EUR
51.332,989
VET
2500
EUR
128.332,474
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 17:52:45 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC