Chuyển đổi 25 VET sang EUR
Chuyển đổi 25 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:06, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01932662 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.232.011 €. VeChain giảm -3.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
1,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:06 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.48316549999999997 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01932662 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00019327
EUR
0.1
VET
0,00193266
EUR
1
VET
0,01932662
EUR
2
VET
0,03865324
EUR
3
VET
0,05797986
EUR
5
VET
0,09663310
EUR
10
VET
0,19326620
EUR
20
VET
0,38653240
EUR
25
VET
0,48316550
EUR
50
VET
0,96633100
EUR
100
VET
1,932662
EUR
250
VET
4,831655
EUR
500
VET
9,663310
EUR
1000
VET
19,3266
EUR
2500
VET
48,3166
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,51742105
VET
0.1
EUR
5,174210
VET
1
EUR
51,7421
VET
2
EUR
103,484
VET
3
EUR
155,226
VET
5
EUR
258,711
VET
10
EUR
517,421
VET
20
EUR
1.034,842
VET
25
EUR
1.293,553
VET
50
EUR
2.587,105
VET
100
EUR
5.174,21
VET
250
EUR
12.935,526
VET
500
EUR
25.871,052
VET
1000
EUR
51.742,105
VET
2500
EUR
129.355,262
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 08:06:59 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC