Chuyển đổi 25 VET sang EUR
Chuyển đổi 25 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:23, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01734357 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.529.087 €. VeChain giảm -2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:23 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43358925 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01734357 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00017344
EUR
0.1
VET
0,00173436
EUR
1
VET
0,01734357
EUR
2
VET
0,03468714
EUR
3
VET
0,05203071
EUR
5
VET
0,08671785
EUR
10
VET
0,17343570
EUR
20
VET
0,34687140
EUR
25
VET
0,43358925
EUR
50
VET
0,86717850
EUR
100
VET
1,734357
EUR
250
VET
4,335893
EUR
500
VET
8,671785
EUR
1000
VET
17,3436
EUR
2500
VET
43,3589
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,57658256
VET
0.1
EUR
5,765826
VET
1
EUR
57,6583
VET
2
EUR
115,317
VET
3
EUR
172,975
VET
5
EUR
288,291
VET
10
EUR
576,583
VET
20
EUR
1.153,165
VET
25
EUR
1.441,456
VET
50
EUR
2.882,913
VET
100
EUR
5.765,826
VET
250
EUR
14.414,564
VET
500
EUR
28.829,128
VET
1000
EUR
57.658,256
VET
2500
EUR
144.145,64
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 00:23:56 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC