Chuyển đổi 25 VET sang EUR
Chuyển đổi 25 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,04 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:17, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
18:17, 25 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04033528 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.247.674 €. VeChain tăng +5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
3,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
183,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:17 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.0083820000000001 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04033528 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00040335
EUR
0.1
VET
0,00403353
EUR
1
VET
0,04033528
EUR
2
VET
0,08067056
EUR
3
VET
0,12100584
EUR
5
VET
0,20167640
EUR
10
VET
0,40335280
EUR
20
VET
0,80670560
EUR
25
VET
1,008382
EUR
50
VET
2,016764
EUR
100
VET
4,033528
EUR
250
VET
10,0838
EUR
500
VET
20,1676
EUR
1000
VET
40,3353
EUR
2500
VET
100,838
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,24792192
VET
0.1
EUR
2,479219
VET
1
EUR
24,7922
VET
2
EUR
49,5844
VET
3
EUR
74,3766
VET
5
EUR
123,961
VET
10
EUR
247,922
VET
20
EUR
495,844
VET
25
EUR
619,805
VET
50
EUR
1.239,61
VET
100
EUR
2.479,219
VET
250
EUR
6.198,048
VET
500
EUR
12.396,096
VET
1000
EUR
24.792,192
VET
2500
EUR
61.980,48
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 18:17:01 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC