Chuyển đổi 0.01 EUR sang VET
Chuyển đổi 0.01 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02317436 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.980.960 €. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02317436 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02317436 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00023174
EUR
0.1
VET
0,00231744
EUR
1
VET
0,02317436
EUR
2
VET
0,04634872
EUR
3
VET
0,06952308
EUR
5
VET
0,11587180
EUR
10
VET
0,23174360
EUR
20
VET
0,46348720
EUR
25
VET
0,57935900
EUR
50
VET
1,158718
EUR
100
VET
2,317436
EUR
250
VET
5,793590
EUR
500
VET
11,5872
EUR
1000
VET
23,1744
EUR
2500
VET
57,9359
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,43151138
VET
0.1
EUR
4,315114
VET
1
EUR
43,1511
VET
2
EUR
86,3023
VET
3
EUR
129,453
VET
5
EUR
215,756
VET
10
EUR
431,511
VET
20
EUR
863,023
VET
25
EUR
1.078,778
VET
50
EUR
2.157,557
VET
100
EUR
4.315,114
VET
250
EUR
10.787,784
VET
500
EUR
21.575,569
VET
1000
EUR
43.151,138
VET
2500
EUR
107.877,844
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 10:56:26 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC