Chuyển đổi 0.01 EUR sang VET
Chuyển đổi 0.01 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:13, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01733178 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.304.382 €. VeChain giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01733178 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01733178 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00017332
EUR
0.1
VET
0,00173318
EUR
1
VET
0,01733178
EUR
2
VET
0,03466356
EUR
3
VET
0,05199534
EUR
5
VET
0,08665890
EUR
10
VET
0,17331780
EUR
20
VET
0,34663560
EUR
25
VET
0,43329450
EUR
50
VET
0,86658900
EUR
100
VET
1,733178
EUR
250
VET
4,332945
EUR
500
VET
8,665890
EUR
1000
VET
17,3318
EUR
2500
VET
43,3295
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,57697478
VET
0.1
EUR
5,769748
VET
1
EUR
57,6975
VET
2
EUR
115,395
VET
3
EUR
173,092
VET
5
EUR
288,487
VET
10
EUR
576,975
VET
20
EUR
1.153,95
VET
25
EUR
1.442,437
VET
50
EUR
2.884,874
VET
100
EUR
5.769,748
VET
250
EUR
14.424,37
VET
500
EUR
28.848,739
VET
1000
EUR
57.697,478
VET
2500
EUR
144.243,696
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 08:13:17 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC