Chuyển đổi 0.01 VET sang EUR
Chuyển đổi 0.01 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:54, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02077422 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.746.618 €. VeChain tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +2.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
1,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:54 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002077422 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02077422 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00020774
EUR
0.1
VET
0,00207742
EUR
1
VET
0,02077422
EUR
2
VET
0,04154844
EUR
3
VET
0,06232266
EUR
5
VET
0,10387110
EUR
10
VET
0,20774220
EUR
20
VET
0,41548440
EUR
25
VET
0,51935550
EUR
50
VET
1,038711
EUR
100
VET
2,077422
EUR
250
VET
5,193555
EUR
500
VET
10,3871
EUR
1000
VET
20,7742
EUR
2500
VET
51,9356
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,48136585
VET
0.1
EUR
4,813658
VET
1
EUR
48,1366
VET
2
EUR
96,2732
VET
3
EUR
144,410
VET
5
EUR
240,683
VET
10
EUR
481,366
VET
20
EUR
962,732
VET
25
EUR
1.203,415
VET
50
EUR
2.406,829
VET
100
EUR
4.813,658
VET
250
EUR
12.034,146
VET
500
EUR
24.068,292
VET
1000
EUR
48.136,585
VET
2500
EUR
120.341,462
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 20:54:54 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC