Chuyển đổi 250 EUR sang VET
Chuyển đổi 250 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:55, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02198743 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.553.312 €. VeChain tăng +3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02198743 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02198743 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00021987
EUR
0.1
VET
0,00219874
EUR
1
VET
0,02198743
EUR
2
VET
0,04397486
EUR
3
VET
0,06596229
EUR
5
VET
0,10993715
EUR
10
VET
0,21987430
EUR
20
VET
0,43974860
EUR
25
VET
0,54968575
EUR
50
VET
1,099372
EUR
100
VET
2,198743
EUR
250
VET
5,496858
EUR
500
VET
10,9937
EUR
1000
VET
21,9874
EUR
2500
VET
54,9686
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,45480531
VET
0.1
EUR
4,548053
VET
1
EUR
45,4805
VET
2
EUR
90,9611
VET
3
EUR
136,442
VET
5
EUR
227,403
VET
10
EUR
454,805
VET
20
EUR
909,611
VET
25
EUR
1.137,013
VET
50
EUR
2.274,027
VET
100
EUR
4.548,053
VET
250
EUR
11.370,133
VET
500
EUR
22.740,266
VET
1000
EUR
45.480,531
VET
2500
EUR
113.701,328
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 20:55:04 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC