Chuyển đổi 1 VET sang EUR
Chuyển đổi 1 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:23, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02225246 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.163.629 €. VeChain giảm -2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
66,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02225246 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02225246 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00022252
EUR
0.1
VET
0,00222525
EUR
1
VET
0,02225246
EUR
2
VET
0,04450492
EUR
3
VET
0,06675738
EUR
5
VET
0,11126230
EUR
10
VET
0,22252460
EUR
20
VET
0,44504920
EUR
25
VET
0,55631150
EUR
50
VET
1,112623
EUR
100
VET
2,225246
EUR
250
VET
5,563115
EUR
500
VET
11,1262
EUR
1000
VET
22,2525
EUR
2500
VET
55,6312
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,44938852
VET
0.1
EUR
4,493885
VET
1
EUR
44,9389
VET
2
EUR
89,8777
VET
3
EUR
134,817
VET
5
EUR
224,694
VET
10
EUR
449,389
VET
20
EUR
898,777
VET
25
EUR
1.123,471
VET
50
EUR
2.246,943
VET
100
EUR
4.493,885
VET
250
EUR
11.234,713
VET
500
EUR
22.469,426
VET
1000
EUR
44.938,852
VET
2500
EUR
112.347,129
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 14:23:07 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC