Chuyển đổi 0.1 EUR sang VET
Chuyển đổi 0.1 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02311124 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.483.751 €. VeChain tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
103,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02311124 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02311124 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00023111
EUR
0.1
VET
0,00231112
EUR
1
VET
0,02311124
EUR
2
VET
0,04622248
EUR
3
VET
0,06933372
EUR
5
VET
0,11555620
EUR
10
VET
0,23111240
EUR
20
VET
0,46222480
EUR
25
VET
0,57778100
EUR
50
VET
1,155562
EUR
100
VET
2,311124
EUR
250
VET
5,777810
EUR
500
VET
11,5556
EUR
1000
VET
23,1112
EUR
2500
VET
57,7781
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,43268989
VET
0.1
EUR
4,326899
VET
1
EUR
43,2690
VET
2
EUR
86,5380
VET
3
EUR
129,807
VET
5
EUR
216,345
VET
10
EUR
432,690
VET
20
EUR
865,380
VET
25
EUR
1.081,725
VET
50
EUR
2.163,449
VET
100
EUR
4.326,899
VET
250
EUR
10.817,247
VET
500
EUR
21.634,495
VET
1000
EUR
43.268,989
VET
2500
EUR
108.172,474
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 03:38:45 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC