Chuyển đổi 0.1 EUR sang VET
Chuyển đổi 0.1 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01912770 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.123.471 €. VeChain tăng +8.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.99%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
70,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0191277 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01912770 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00019128
EUR
0.1
VET
0,00191277
EUR
1
VET
0,01912770
EUR
2
VET
0,03825540
EUR
3
VET
0,05738310
EUR
5
VET
0,09563850
EUR
10
VET
0,19127700
EUR
20
VET
0,38255400
EUR
25
VET
0,47819250
EUR
50
VET
0,95638500
EUR
100
VET
1,912770
EUR
250
VET
4,781925
EUR
500
VET
9,563850
EUR
1000
VET
19,1277
EUR
2500
VET
47,8193
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,52280201
VET
0.1
EUR
5,228020
VET
1
EUR
52,2802
VET
2
EUR
104,560
VET
3
EUR
156,841
VET
5
EUR
261,401
VET
10
EUR
522,802
VET
20
EUR
1.045,604
VET
25
EUR
1.307,005
VET
50
EUR
2.614,01
VET
100
EUR
5.228,02
VET
250
EUR
13.070,05
VET
500
EUR
26.140,1
VET
1000
EUR
52.280,201
VET
2500
EUR
130.700,502
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 19:03:47 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC