Chuyển đổi 20 VET sang EUR
Chuyển đổi 20 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:37, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02014464 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.127.700 €. VeChain tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 66.
Vốn hóa thị trường
1,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:37 , việc chuyển đổi 20 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.40289279999999994 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02014464 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00020145
EUR
0.1
VET
0,00201446
EUR
1
VET
0,02014464
EUR
2
VET
0,04028928
EUR
3
VET
0,06043392
EUR
5
VET
0,10072320
EUR
10
VET
0,20144640
EUR
20
VET
0,40289280
EUR
25
VET
0,50361600
EUR
50
VET
1,007232
EUR
100
VET
2,014464
EUR
250
VET
5,036160
EUR
500
VET
10,0723
EUR
1000
VET
20,1446
EUR
2500
VET
50,3616
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,49640996
VET
0.1
EUR
4,964100
VET
1
EUR
49,6410
VET
2
EUR
99,2820
VET
3
EUR
148,923
VET
5
EUR
248,205
VET
10
EUR
496,410
VET
20
EUR
992,820
VET
25
EUR
1.241,025
VET
50
EUR
2.482,05
VET
100
EUR
4.964,10
VET
250
EUR
12.410,249
VET
500
EUR
24.820,498
VET
1000
EUR
49.640,996
VET
2500
EUR
124.102,491
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 22:37:29 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC