Chuyển đổi 20 VET sang EUR
Chuyển đổi 20 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02214211 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.551.812 €. VeChain giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
63,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 20 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.44284219999999996 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02214211 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00022142
EUR
0.1
VET
0,00221421
EUR
1
VET
0,02214211
EUR
2
VET
0,04428422
EUR
3
VET
0,06642633
EUR
5
VET
0,11071055
EUR
10
VET
0,22142110
EUR
20
VET
0,44284220
EUR
25
VET
0,55355275
EUR
50
VET
1,107106
EUR
100
VET
2,214211
EUR
250
VET
5,535528
EUR
500
VET
11,0711
EUR
1000
VET
22,1421
EUR
2500
VET
55,3553
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,45162814
VET
0.1
EUR
4,516281
VET
1
EUR
45,1628
VET
2
EUR
90,3256
VET
3
EUR
135,488
VET
5
EUR
225,814
VET
10
EUR
451,628
VET
20
EUR
903,256
VET
25
EUR
1.129,07
VET
50
EUR
2.258,141
VET
100
EUR
4.516,281
VET
250
EUR
11.290,704
VET
500
EUR
22.581,407
VET
1000
EUR
45.162,814
VET
2500
EUR
112.907,036
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 15:59:06 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC