Chuyển đổi 50 EUR sang VET
Chuyển đổi 50 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,031 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
12:09, 22 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03134080 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 140.727.589 €. VeChain tăng +4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
140,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0313408 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03134080 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00031341
EUR
0.1
VET
0,00313408
EUR
1
VET
0,03134080
EUR
2
VET
0,06268160
EUR
3
VET
0,09402240
EUR
5
VET
0,15670400
EUR
10
VET
0,31340800
EUR
20
VET
0,62681600
EUR
25
VET
0,78352000
EUR
50
VET
1,567040
EUR
100
VET
3,134080
EUR
250
VET
7,835200
EUR
500
VET
15,6704
EUR
1000
VET
31,3408
EUR
2500
VET
78,3520
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,31907290
VET
0.1
EUR
3,190729
VET
1
EUR
31,9073
VET
2
EUR
63,8146
VET
3
EUR
95,7219
VET
5
EUR
159,536
VET
10
EUR
319,073
VET
20
EUR
638,146
VET
25
EUR
797,682
VET
50
EUR
1.595,365
VET
100
EUR
3.190,729
VET
250
EUR
7.976,823
VET
500
EUR
15.953,645
VET
1000
EUR
31.907,29
VET
2500
EUR
79.768,225
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 12:09:24 22/11/2024
Last Updated at 12:09:24 22/11/2024 UTC