Chuyển đổi 2500 VET sang EUR
Chuyển đổi 2500 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:45, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến EUR
Theo dõi
22:45, 23 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01139564 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.610.471 €. VeChain tăng +2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
978,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:45 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.4891 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01139564 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro
VET
EUR
0.01
VET
0,00011396
EUR
0.1
VET
0,00113956
EUR
1
VET
0,01139564
EUR
2
VET
0,02279128
EUR
3
VET
0,03418692
EUR
5
VET
0,05697820
EUR
10
VET
0,11395640
EUR
20
VET
0,22791280
EUR
25
VET
0,28489100
EUR
50
VET
0,56978200
EUR
100
VET
1,139564
EUR
250
VET
2,848910
EUR
500
VET
5,697820
EUR
1000
VET
11,3956
EUR
2500
VET
28,4891
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR
VET
0.01
EUR
0,87752860
VET
0.1
EUR
8,775286
VET
1
EUR
87,7529
VET
2
EUR
175,506
VET
3
EUR
263,259
VET
5
EUR
438,764
VET
10
EUR
877,529
VET
20
EUR
1.755,057
VET
25
EUR
2.193,821
VET
50
EUR
4.387,643
VET
100
EUR
8.775,286
VET
250
EUR
21.938,215
VET
500
EUR
43.876,43
VET
1000
EUR
87.752,86
VET
2500
EUR
219.382,15
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 22:45:37 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC