Chuyển đổi 2500 VET sang EUR
Chuyển đổi 2500 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02159407 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.583.766 €. VeChain tăng +3.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
1,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
81,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53.985175 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02159407 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00021594
EUR
0.1
VET
0,00215941
EUR
1
VET
0,02159407
EUR
2
VET
0,04318814
EUR
3
VET
0,06478221
EUR
5
VET
0,10797035
EUR
10
VET
0,21594070
EUR
20
VET
0,43188140
EUR
25
VET
0,53985175
EUR
50
VET
1,079704
EUR
100
VET
2,159407
EUR
250
VET
5,398518
EUR
500
VET
10,7970
EUR
1000
VET
21,5941
EUR
2500
VET
53,9852
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,46309010
VET
0.1
EUR
4,630901
VET
1
EUR
46,3090
VET
2
EUR
92,6180
VET
3
EUR
138,927
VET
5
EUR
231,545
VET
10
EUR
463,090
VET
20
EUR
926,180
VET
25
EUR
1.157,725
VET
50
EUR
2.315,45
VET
100
EUR
4.630,901
VET
250
EUR
11.577,252
VET
500
EUR
23.154,505
VET
1000
EUR
46.309,01
VET
2500
EUR
115.772,525
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 15:49:03 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC