Chuyển đổi 3 VET sang EUR
Chuyển đổi 3 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02007056 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.309.667 €. VeChain tăng +2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
50,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060211680000000004 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02007056 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00020071
EUR
0.1
VET
0,00200706
EUR
1
VET
0,02007056
EUR
2
VET
0,04014112
EUR
3
VET
0,06021168
EUR
5
VET
0,10035280
EUR
10
VET
0,20070560
EUR
20
VET
0,40141120
EUR
25
VET
0,50176400
EUR
50
VET
1,003528
EUR
100
VET
2,007056
EUR
250
VET
5,017640
EUR
500
VET
10,0353
EUR
1000
VET
20,0706
EUR
2500
VET
50,1764
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,49824220
VET
0.1
EUR
4,982422
VET
1
EUR
49,8242
VET
2
EUR
99,6484
VET
3
EUR
149,473
VET
5
EUR
249,121
VET
10
EUR
498,242
VET
20
EUR
996,484
VET
25
EUR
1.245,606
VET
50
EUR
2.491,211
VET
100
EUR
4.982,422
VET
250
EUR
12.456,055
VET
500
EUR
24.912,11
VET
1000
EUR
49.824,22
VET
2500
EUR
124.560,55
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 10:21:36 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC