Chuyển đổi 250 VET sang EUR
Chuyển đổi 250 VET sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02179338 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.628.165 €. VeChain tăng +6.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
85,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.448345000000001 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02179338 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00021793
EUR
0.1
VET
0,00217934
EUR
1
VET
0,02179338
EUR
2
VET
0,04358676
EUR
3
VET
0,06538014
EUR
5
VET
0,10896690
EUR
10
VET
0,21793380
EUR
20
VET
0,43586760
EUR
25
VET
0,54483450
EUR
50
VET
1,089669
EUR
100
VET
2,179338
EUR
250
VET
5,448345
EUR
500
VET
10,8967
EUR
1000
VET
21,7934
EUR
2500
VET
54,4835
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,45885494
VET
0.1
EUR
4,588549
VET
1
EUR
45,8855
VET
2
EUR
91,7710
VET
3
EUR
137,656
VET
5
EUR
229,427
VET
10
EUR
458,855
VET
20
EUR
917,710
VET
25
EUR
1.147,137
VET
50
EUR
2.294,275
VET
100
EUR
4.588,549
VET
250
EUR
11.471,373
VET
500
EUR
22.942,747
VET
1000
EUR
45.885,494
VET
2500
EUR
114.713,734
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 05:30:44 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC