Chuyển đổi 100 EUR sang VET
Chuyển đổi 100 EUR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02320316 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.192.231 €. VeChain tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02320316 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02320316 € EUR, trong khi 1 EUR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang EUR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Euro

VET
EUR
0.01
VET
0,00023203
EUR
0.1
VET
0,00232032
EUR
1
VET
0,02320316
EUR
2
VET
0,04640632
EUR
3
VET
0,06960948
EUR
5
VET
0,11601580
EUR
10
VET
0,23203160
EUR
20
VET
0,46406320
EUR
25
VET
0,58007900
EUR
50
VET
1,160158
EUR
100
VET
2,320316
EUR
250
VET
5,800790
EUR
500
VET
11,6016
EUR
1000
VET
23,2032
EUR
2500
VET
58,0079
EUR
Chuyển đổi Euro sang VeChain
EUR

VET
0.01
EUR
0,43097578
VET
0.1
EUR
4,309758
VET
1
EUR
43,0976
VET
2
EUR
86,1952
VET
3
EUR
129,293
VET
5
EUR
215,488
VET
10
EUR
430,976
VET
20
EUR
861,952
VET
25
EUR
1.077,439
VET
50
EUR
2.154,879
VET
100
EUR
4.309,758
VET
250
EUR
10.774,395
VET
500
EUR
21.548,789
VET
1000
EUR
43.097,578
VET
2500
EUR
107.743,945
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-EUR được tạo vào lúc 20:28:53 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC