Chuyển đổi 500 XRP sang VET
Chuyển đổi 500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01048865 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.509.636 XRP. VeChain tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
910,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01048865 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01048865 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010489
XRP
0.1
VET
0,00104887
XRP
1
VET
0,01048865
XRP
2
VET
0,02097730
XRP
3
VET
0,03146595
XRP
5
VET
0,05244325
XRP
10
VET
0,10488650
XRP
20
VET
0,20977300
XRP
25
VET
0,26221625
XRP
50
VET
0,52443250
XRP
100
VET
1,048865
XRP
250
VET
2,622163
XRP
500
VET
5,244325
XRP
1000
VET
10,4887
XRP
2500
VET
26,2216
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,95341154
VET
0.1
XRP
9,534115
VET
1
XRP
95,3412
VET
2
XRP
190,682
VET
3
XRP
286,023
VET
5
XRP
476,706
VET
10
XRP
953,412
VET
20
XRP
1.906,823
VET
25
XRP
2.383,529
VET
50
XRP
4.767,058
VET
100
XRP
9.534,115
VET
250
XRP
23.835,289
VET
500
XRP
47.670,577
VET
1000
XRP
95.341,154
VET
2500
XRP
238.352,886
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 01:22:15 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC