Chuyển đổi 500 XRP sang VET
Chuyển đổi 500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:42, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01077215 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.920.562 XRP. VeChain tăng +2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
926,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01077215 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01077215 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010772
XRP
0.1
VET
0,00107722
XRP
1
VET
0,01077215
XRP
2
VET
0,02154430
XRP
3
VET
0,03231645
XRP
5
VET
0,05386075
XRP
10
VET
0,10772150
XRP
20
VET
0,21544300
XRP
25
VET
0,26930375
XRP
50
VET
0,53860750
XRP
100
VET
1,077215
XRP
250
VET
2,693038
XRP
500
VET
5,386075
XRP
1000
VET
10,7722
XRP
2500
VET
26,9304
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,92831979
VET
0.1
XRP
9,283198
VET
1
XRP
92,8320
VET
2
XRP
185,664
VET
3
XRP
278,496
VET
5
XRP
464,160
VET
10
XRP
928,320
VET
20
XRP
1.856,64
VET
25
XRP
2.320,799
VET
50
XRP
4.641,599
VET
100
XRP
9.283,198
VET
250
XRP
23.207,995
VET
500
XRP
46.415,989
VET
1000
XRP
92.831,979
VET
2500
XRP
232.079,947
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 19:42:06 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC