Chuyển đổi 500 XRP sang VET
Chuyển đổi 500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00796666 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.578.466 XRP. VeChain tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
686,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00796666 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00796666 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00007967
XRP
0.1
VET
0,00079667
XRP
1
VET
0,00796666
XRP
2
VET
0,01593332
XRP
3
VET
0,02389998
XRP
5
VET
0,03983330
XRP
10
VET
0,07966660
XRP
20
VET
0,15933320
XRP
25
VET
0,19916650
XRP
50
VET
0,39833300
XRP
100
VET
0,79666600
XRP
250
VET
1,991665
XRP
500
VET
3,983330
XRP
1000
VET
7,966660
XRP
2500
VET
19,9167
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,255231
VET
0.1
XRP
12,5523
VET
1
XRP
125,523
VET
2
XRP
251,046
VET
3
XRP
376,569
VET
5
XRP
627,616
VET
10
XRP
1.255,231
VET
20
XRP
2.510,462
VET
25
XRP
3.138,078
VET
50
XRP
6.276,156
VET
100
XRP
12.552,312
VET
250
XRP
31.380,779
VET
500
XRP
62.761,559
VET
1000
XRP
125.523,118
VET
2500
XRP
313.807,794
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 01:28:10 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC