Chuyển đổi 500 XRP sang VET
Chuyển đổi 500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:02, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01080696 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.780.896 XRP. VeChain tăng +3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
927,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01080696 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01080696 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010807
XRP
0.1
VET
0,00108070
XRP
1
VET
0,01080696
XRP
2
VET
0,02161392
XRP
3
VET
0,03242088
XRP
5
VET
0,05403480
XRP
10
VET
0,10806960
XRP
20
VET
0,21613920
XRP
25
VET
0,27017400
XRP
50
VET
0,54034800
XRP
100
VET
1,080696
XRP
250
VET
2,701740
XRP
500
VET
5,403480
XRP
1000
VET
10,8070
XRP
2500
VET
27,0174
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,92532960
VET
0.1
XRP
9,253296
VET
1
XRP
92,5330
VET
2
XRP
185,066
VET
3
XRP
277,599
VET
5
XRP
462,665
VET
10
XRP
925,330
VET
20
XRP
1.850,659
VET
25
XRP
2.313,324
VET
50
XRP
4.626,648
VET
100
XRP
9.253,296
VET
250
XRP
23.133,24
VET
500
XRP
46.266,48
VET
1000
XRP
92.532,96
VET
2500
XRP
231.332,401
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 17:02:44 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC