Chuyển đổi 500 XRP sang VET
Chuyển đổi 500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:39, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
13:39, 24 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00701125 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.388.244 XRP. VeChain giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
602,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00701125 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00701125 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00007011
XRP
0.1
VET
0,00070113
XRP
1
VET
0,00701125
XRP
2
VET
0,01402250
XRP
3
VET
0,02103375
XRP
5
VET
0,03505625
XRP
10
VET
0,07011250
XRP
20
VET
0,14022500
XRP
25
VET
0,17528125
XRP
50
VET
0,35056250
XRP
100
VET
0,70112500
XRP
250
VET
1,752813
XRP
500
VET
3,505625
XRP
1000
VET
7,011250
XRP
2500
VET
17,5281
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,426279
VET
0.1
XRP
14,2628
VET
1
XRP
142,628
VET
2
XRP
285,256
VET
3
XRP
427,884
VET
5
XRP
713,140
VET
10
XRP
1.426,279
VET
20
XRP
2.852,558
VET
25
XRP
3.565,698
VET
50
XRP
7.131,396
VET
100
XRP
14.262,792
VET
250
XRP
35.656,98
VET
500
XRP
71.313,96
VET
1000
XRP
142.627,919
VET
2500
XRP
356.569,799
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 13:39:19 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC