Chuyển đổi 1 XRP sang VET
Chuyển đổi 1 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:27, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01047938 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.435.853 XRP. VeChain giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
898,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01047938 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01047938 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010479
XRP
0.1
VET
0,00104794
XRP
1
VET
0,01047938
XRP
2
VET
0,02095876
XRP
3
VET
0,03143814
XRP
5
VET
0,05239690
XRP
10
VET
0,10479380
XRP
20
VET
0,20958760
XRP
25
VET
0,26198450
XRP
50
VET
0,52396900
XRP
100
VET
1,047938
XRP
250
VET
2,619845
XRP
500
VET
5,239690
XRP
1000
VET
10,4794
XRP
2500
VET
26,1985
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,95425493
VET
0.1
XRP
9,542549
VET
1
XRP
95,4255
VET
2
XRP
190,851
VET
3
XRP
286,276
VET
5
XRP
477,127
VET
10
XRP
954,255
VET
20
XRP
1.908,51
VET
25
XRP
2.385,637
VET
50
XRP
4.771,275
VET
100
XRP
9.542,549
VET
250
XRP
23.856,373
VET
500
XRP
47.712,746
VET
1000
XRP
95.425,493
VET
2500
XRP
238.563,732
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 10:27:53 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC