Chuyển đổi 1 XRP sang VET
Chuyển đổi 1 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:30, 28 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
15:30, 28 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00605716 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.324.735 XRP. VeChain tăng +5.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
521,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
972,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00605716 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00605716 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006057
XRP
0.1
VET
0,00060572
XRP
1
VET
0,00605716
XRP
2
VET
0,01211432
XRP
3
VET
0,01817148
XRP
5
VET
0,03028580
XRP
10
VET
0,06057160
XRP
20
VET
0,12114320
XRP
25
VET
0,15142900
XRP
50
VET
0,30285800
XRP
100
VET
0,60571600
XRP
250
VET
1,514290
XRP
500
VET
3,028580
XRP
1000
VET
6,057160
XRP
2500
VET
15,1429
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,650939
VET
0.1
XRP
16,5094
VET
1
XRP
165,094
VET
2
XRP
330,188
VET
3
XRP
495,282
VET
5
XRP
825,469
VET
10
XRP
1.650,939
VET
20
XRP
3.301,877
VET
25
XRP
4.127,347
VET
50
XRP
8.254,694
VET
100
XRP
16.509,387
VET
250
XRP
41.273,468
VET
500
XRP
82.546,936
VET
1000
XRP
165.093,872
VET
2500
XRP
412.734,681
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:30:20 28/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC