Chuyển đổi 1 XRP sang VET
Chuyển đổi 1 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:46, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00795681 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.146.948 XRP. VeChain tăng +1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
684,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00795681 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00795681 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00007957
XRP
0.1
VET
0,00079568
XRP
1
VET
0,00795681
XRP
2
VET
0,01591362
XRP
3
VET
0,02387043
XRP
5
VET
0,03978405
XRP
10
VET
0,07956810
XRP
20
VET
0,15913620
XRP
25
VET
0,19892025
XRP
50
VET
0,39784050
XRP
100
VET
0,79568100
XRP
250
VET
1,989203
XRP
500
VET
3,978405
XRP
1000
VET
7,956810
XRP
2500
VET
19,8920
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,256785
VET
0.1
XRP
12,5679
VET
1
XRP
125,679
VET
2
XRP
251,357
VET
3
XRP
377,036
VET
5
XRP
628,393
VET
10
XRP
1.256,785
VET
20
XRP
2.513,57
VET
25
XRP
3.141,963
VET
50
XRP
6.283,925
VET
100
XRP
12.567,851
VET
250
XRP
31.419,627
VET
500
XRP
62.839,253
VET
1000
XRP
125.678,507
VET
2500
XRP
314.196,267
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 01:46:35 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC