Chuyển đổi 1 XRP sang VET
Chuyển đổi 1 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:56, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00937441 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.516.867 XRP. VeChain giảm -1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
805,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00937441 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00937441 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00009374
XRP
0.1
VET
0,00093744
XRP
1
VET
0,00937441
XRP
2
VET
0,01874882
XRP
3
VET
0,02812323
XRP
5
VET
0,04687205
XRP
10
VET
0,09374410
XRP
20
VET
0,18748820
XRP
25
VET
0,23436025
XRP
50
VET
0,46872050
XRP
100
VET
0,93744100
XRP
250
VET
2,343603
XRP
500
VET
4,687205
XRP
1000
VET
9,374410
XRP
2500
VET
23,4360
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,066734
VET
0.1
XRP
10,6673
VET
1
XRP
106,673
VET
2
XRP
213,347
VET
3
XRP
320,020
VET
5
XRP
533,367
VET
10
XRP
1.066,734
VET
20
XRP
2.133,468
VET
25
XRP
2.666,834
VET
50
XRP
5.333,669
VET
100
XRP
10.667,338
VET
250
XRP
26.668,345
VET
500
XRP
53.336,69
VET
1000
XRP
106.673,38
VET
2500
XRP
266.683,45
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 16:56:41 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC