Chuyển đổi 1 XRP thành VET
Chuyển đổi 1 XRP sang VET theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,047 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:10, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04662447 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.747.898 XRP. VeChain tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
3,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04662447 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04662447 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành XRP
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
VET
0,00046624
XRP
0.1
VET
0,00466245
XRP
1
VET
0,04662447
XRP
2
VET
0,09324894
XRP
3
VET
0,13987341
XRP
5
VET
0,23312235
XRP
10
VET
0,46624470
XRP
20
VET
0,93248940
XRP
25
VET
1,165612
XRP
50
VET
2,331224
XRP
100
VET
4,662447
XRP
250
VET
11,6561
XRP
500
VET
23,3122
XRP
1000
VET
46,6245
XRP
2500
VET
116,561
XRP
Chuyển đổi XRP thành VeChain
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
XRP
0,21447965
VET
0.1
XRP
2,144796
VET
1
XRP
21,4480
VET
2
XRP
42,8959
VET
3
XRP
64,3439
VET
5
XRP
107,240
VET
10
XRP
214,480
VET
20
XRP
428,959
VET
25
XRP
536,199
VET
50
XRP
1.072,398
VET
100
XRP
2.144,796
VET
250
XRP
5.361,991
VET
500
XRP
10.723,982
VET
1000
XRP
21.447,965
VET
2500
XRP
53.619,912
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-XRP page created at 00:10:49 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:10:49 27/7/2024 UTC