Chuyển đổi 1 XRP sang VET
Chuyển đổi 1 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:20, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
15:20, 29 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00643304 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.270.153 XRP. VeChain giảm -1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
553 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00643304 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00643304 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006433
XRP
0.1
VET
0,00064330
XRP
1
VET
0,00643304
XRP
2
VET
0,01286608
XRP
3
VET
0,01929912
XRP
5
VET
0,03216520
XRP
10
VET
0,06433040
XRP
20
VET
0,12866080
XRP
25
VET
0,16082600
XRP
50
VET
0,32165200
XRP
100
VET
0,64330400
XRP
250
VET
1,608260
XRP
500
VET
3,216520
XRP
1000
VET
6,433040
XRP
2500
VET
16,0826
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,554475
VET
0.1
XRP
15,5448
VET
1
XRP
155,448
VET
2
XRP
310,895
VET
3
XRP
466,343
VET
5
XRP
777,238
VET
10
XRP
1.554,475
VET
20
XRP
3.108,95
VET
25
XRP
3.886,188
VET
50
XRP
7.772,375
VET
100
XRP
15.544,75
VET
250
XRP
38.861,876
VET
500
XRP
77.723,751
VET
1000
XRP
155.447,502
VET
2500
XRP
388.618,756
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:20:22 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC