Chuyển đổi 3 XRP sang VET
Chuyển đổi 3 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01047185 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.056.084 XRP. VeChain giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
896,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01047185 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01047185 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010472
XRP
0.1
VET
0,00104719
XRP
1
VET
0,01047185
XRP
2
VET
0,02094370
XRP
3
VET
0,03141555
XRP
5
VET
0,05235925
XRP
10
VET
0,10471850
XRP
20
VET
0,20943700
XRP
25
VET
0,26179625
XRP
50
VET
0,52359250
XRP
100
VET
1,047185
XRP
250
VET
2,617963
XRP
500
VET
5,235925
XRP
1000
VET
10,4719
XRP
2500
VET
26,1796
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,95494110
VET
0.1
XRP
9,549411
VET
1
XRP
95,4941
VET
2
XRP
190,988
VET
3
XRP
286,482
VET
5
XRP
477,471
VET
10
XRP
954,941
VET
20
XRP
1.909,882
VET
25
XRP
2.387,353
VET
50
XRP
4.774,706
VET
100
XRP
9.549,411
VET
250
XRP
23.873,528
VET
500
XRP
47.747,055
VET
1000
XRP
95.494,11
VET
2500
XRP
238.735,276
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 14:41:20 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC