Chuyển đổi 3 XRP sang VET
Chuyển đổi 3 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:51, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00769145 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.998.570 XRP. VeChain giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
661,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00769145 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00769145 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00007691
XRP
0.1
VET
0,00076915
XRP
1
VET
0,00769145
XRP
2
VET
0,01538290
XRP
3
VET
0,02307435
XRP
5
VET
0,03845725
XRP
10
VET
0,07691450
XRP
20
VET
0,15382900
XRP
25
VET
0,19228625
XRP
50
VET
0,38457250
XRP
100
VET
0,76914500
XRP
250
VET
1,922863
XRP
500
VET
3,845725
XRP
1000
VET
7,691450
XRP
2500
VET
19,2286
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,300145
VET
0.1
XRP
13,0014
VET
1
XRP
130,014
VET
2
XRP
260,029
VET
3
XRP
390,043
VET
5
XRP
650,072
VET
10
XRP
1.300,145
VET
20
XRP
2.600,29
VET
25
XRP
3.250,362
VET
50
XRP
6.500,725
VET
100
XRP
13.001,45
VET
250
XRP
32.503,624
VET
500
XRP
65.007,248
VET
1000
XRP
130.014,497
VET
2500
XRP
325.036,242
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 00:51:55 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC