Chuyển đổi 2500 XRP sang VET
Chuyển đổi 2500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01057381 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.698.460 XRP. VeChain tăng +2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
909,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01057381 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01057381 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010574
XRP
0.1
VET
0,00105738
XRP
1
VET
0,01057381
XRP
2
VET
0,02114762
XRP
3
VET
0,03172143
XRP
5
VET
0,05286905
XRP
10
VET
0,10573810
XRP
20
VET
0,21147620
XRP
25
VET
0,26434525
XRP
50
VET
0,52869050
XRP
100
VET
1,057381
XRP
250
VET
2,643453
XRP
500
VET
5,286905
XRP
1000
VET
10,5738
XRP
2500
VET
26,4345
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,94573290
VET
0.1
XRP
9,457329
VET
1
XRP
94,5733
VET
2
XRP
189,147
VET
3
XRP
283,720
VET
5
XRP
472,866
VET
10
XRP
945,733
VET
20
XRP
1.891,466
VET
25
XRP
2.364,332
VET
50
XRP
4.728,665
VET
100
XRP
9.457,329
VET
250
XRP
23.643,323
VET
500
XRP
47.286,645
VET
1000
XRP
94.573,29
VET
2500
XRP
236.433,225
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 11:37:15 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC