Chuyển đổi 2500 XRP sang VET
Chuyển đổi 2500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01214589 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.936.396 XRP. VeChain tăng +3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01214589 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01214589 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00012146
XRP
0.1
VET
0,00121459
XRP
1
VET
0,01214589
XRP
2
VET
0,02429178
XRP
3
VET
0,03643767
XRP
5
VET
0,06072945
XRP
10
VET
0,12145890
XRP
20
VET
0,24291780
XRP
25
VET
0,30364725
XRP
50
VET
0,60729450
XRP
100
VET
1,214589
XRP
250
VET
3,036473
XRP
500
VET
6,072945
XRP
1000
VET
12,1459
XRP
2500
VET
30,3647
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,82332377
VET
0.1
XRP
8,233238
VET
1
XRP
82,3324
VET
2
XRP
164,665
VET
3
XRP
246,997
VET
5
XRP
411,662
VET
10
XRP
823,324
VET
20
XRP
1.646,648
VET
25
XRP
2.058,309
VET
50
XRP
4.116,619
VET
100
XRP
8.233,238
VET
250
XRP
20.583,094
VET
500
XRP
41.166,189
VET
1000
XRP
82.332,377
VET
2500
XRP
205.830,944
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 23:07:41 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC