Chuyển đổi 2500 XRP sang VET
Chuyển đổi 2500 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:11, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00901124 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.328.151 XRP. VeChain giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
774,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00901124 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00901124 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00009011
XRP
0.1
VET
0,00090112
XRP
1
VET
0,00901124
XRP
2
VET
0,01802248
XRP
3
VET
0,02703372
XRP
5
VET
0,04505620
XRP
10
VET
0,09011240
XRP
20
VET
0,18022480
XRP
25
VET
0,22528100
XRP
50
VET
0,45056200
XRP
100
VET
0,90112400
XRP
250
VET
2,252810
XRP
500
VET
4,505620
XRP
1000
VET
9,011240
XRP
2500
VET
22,5281
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,109725
VET
0.1
XRP
11,0973
VET
1
XRP
110,973
VET
2
XRP
221,945
VET
3
XRP
332,918
VET
5
XRP
554,863
VET
10
XRP
1.109,725
VET
20
XRP
2.219,45
VET
25
XRP
2.774,313
VET
50
XRP
5.548,626
VET
100
XRP
11.097,252
VET
250
XRP
27.743,13
VET
500
XRP
55.486,259
VET
1000
XRP
110.972,519
VET
2500
XRP
277.431,297
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 17:11:28 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC