Chuyển đổi 50 XRP sang VET
Chuyển đổi 50 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00827096 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.527.693 XRP. VeChain tăng +3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.88%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
710,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00827096 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00827096 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008271
XRP
0.1
VET
0,00082710
XRP
1
VET
0,00827096
XRP
2
VET
0,01654192
XRP
3
VET
0,02481288
XRP
5
VET
0,04135480
XRP
10
VET
0,08270960
XRP
20
VET
0,16541920
XRP
25
VET
0,20677400
XRP
50
VET
0,41354800
XRP
100
VET
0,82709600
XRP
250
VET
2,067740
XRP
500
VET
4,135480
XRP
1000
VET
8,270960
XRP
2500
VET
20,6774
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,209049
VET
0.1
XRP
12,0905
VET
1
XRP
120,905
VET
2
XRP
241,810
VET
3
XRP
362,715
VET
5
XRP
604,525
VET
10
XRP
1.209,049
VET
20
XRP
2.418,099
VET
25
XRP
3.022,624
VET
50
XRP
6.045,247
VET
100
XRP
12.090,495
VET
250
XRP
30.226,237
VET
500
XRP
60.452,475
VET
1000
XRP
120.904,949
VET
2500
XRP
302.262,373
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 05:41:38 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC