Chuyển đổi 50 XRP sang VET
Chuyển đổi 50 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,03 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
19:09, 25 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02989822 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.830.939 XRP. VeChain giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.89%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
2,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
135,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02989822 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02989822 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00029898
XRP
0.1
VET
0,00298982
XRP
1
VET
0,02989822
XRP
2
VET
0,05979644
XRP
3
VET
0,08969466
XRP
5
VET
0,14949110
XRP
10
VET
0,29898220
XRP
20
VET
0,59796440
XRP
25
VET
0,74745550
XRP
50
VET
1,494911
XRP
100
VET
2,989822
XRP
250
VET
7,474555
XRP
500
VET
14,9491
XRP
1000
VET
29,8982
XRP
2500
VET
74,7456
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,33446807
VET
0.1
XRP
3,344681
VET
1
XRP
33,4468
VET
2
XRP
66,8936
VET
3
XRP
100,340
VET
5
XRP
167,234
VET
10
XRP
334,468
VET
20
XRP
668,936
VET
25
XRP
836,170
VET
50
XRP
1.672,34
VET
100
XRP
3.344,681
VET
250
XRP
8.361,702
VET
500
XRP
16.723,404
VET
1000
XRP
33.446,807
VET
2500
XRP
83.617,018
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 19:09:39 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC