Chuyển đổi 1000 VET sang XRP
Chuyển đổi 1000 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01052948 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.877.657 XRP. VeChain giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
904,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.529480000000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01052948 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010529
XRP
0.1
VET
0,00105295
XRP
1
VET
0,01052948
XRP
2
VET
0,02105896
XRP
3
VET
0,03158844
XRP
5
VET
0,05264740
XRP
10
VET
0,10529480
XRP
20
VET
0,21058960
XRP
25
VET
0,26323700
XRP
50
VET
0,52647400
XRP
100
VET
1,052948
XRP
250
VET
2,632370
XRP
500
VET
5,264740
XRP
1000
VET
10,5295
XRP
2500
VET
26,3237
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,94971452
VET
0.1
XRP
9,497145
VET
1
XRP
94,9715
VET
2
XRP
189,943
VET
3
XRP
284,914
VET
5
XRP
474,857
VET
10
XRP
949,715
VET
20
XRP
1.899,429
VET
25
XRP
2.374,286
VET
50
XRP
4.748,573
VET
100
XRP
9.497,145
VET
250
XRP
23.742,863
VET
500
XRP
47.485,726
VET
1000
XRP
94.971,452
VET
2500
XRP
237.428,629
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 21:42:10 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC