Chuyển đổi 0.1 VET sang XRP
Chuyển đổi 0.1 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:34, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01172784 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.945.490 XRP. VeChain giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:34 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001172784 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01172784 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00011728
XRP
0.1
VET
0,00117278
XRP
1
VET
0,01172784
XRP
2
VET
0,02345568
XRP
3
VET
0,03518352
XRP
5
VET
0,05863920
XRP
10
VET
0,11727840
XRP
20
VET
0,23455680
XRP
25
VET
0,29319600
XRP
50
VET
0,58639200
XRP
100
VET
1,172784
XRP
250
VET
2,931960
XRP
500
VET
5,863920
XRP
1000
VET
11,7278
XRP
2500
VET
29,3196
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,85267193
VET
0.1
XRP
8,526719
VET
1
XRP
85,2672
VET
2
XRP
170,534
VET
3
XRP
255,802
VET
5
XRP
426,336
VET
10
XRP
852,672
VET
20
XRP
1.705,344
VET
25
XRP
2.131,68
VET
50
XRP
4.263,36
VET
100
XRP
8.526,719
VET
250
XRP
21.316,798
VET
500
XRP
42.633,597
VET
1000
XRP
85.267,193
VET
2500
XRP
213.167,983
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 00:34:13 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC