Chuyển đổi 100 XRP sang VET
Chuyển đổi 100 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00841576 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.871.210 XRP. VeChain tăng +1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
723,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00841576 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00841576 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008416
XRP
0.1
VET
0,00084158
XRP
1
VET
0,00841576
XRP
2
VET
0,01683152
XRP
3
VET
0,02524728
XRP
5
VET
0,04207880
XRP
10
VET
0,08415760
XRP
20
VET
0,16831520
XRP
25
VET
0,21039400
XRP
50
VET
0,42078800
XRP
100
VET
0,84157600
XRP
250
VET
2,103940
XRP
500
VET
4,207880
XRP
1000
VET
8,415760
XRP
2500
VET
21,0394
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,188247
VET
0.1
XRP
11,8825
VET
1
XRP
118,825
VET
2
XRP
237,649
VET
3
XRP
356,474
VET
5
XRP
594,123
VET
10
XRP
1.188,247
VET
20
XRP
2.376,494
VET
25
XRP
2.970,617
VET
50
XRP
5.941,234
VET
100
XRP
11.882,468
VET
250
XRP
29.706,17
VET
500
XRP
59.412,341
VET
1000
XRP
118.824,681
VET
2500
XRP
297.061,703
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 11:34:15 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC