Chuyển đổi 3 VET sang XRP
Chuyển đổi 3 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:36, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00806199 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.188.199 XRP. VeChain tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
693,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:36 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02418597 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00806199 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008062
XRP
0.1
VET
0,00080620
XRP
1
VET
0,00806199
XRP
2
VET
0,01612398
XRP
3
VET
0,02418597
XRP
5
VET
0,04030995
XRP
10
VET
0,08061990
XRP
20
VET
0,16123980
XRP
25
VET
0,20154975
XRP
50
VET
0,40309950
XRP
100
VET
0,80619900
XRP
250
VET
2,015498
XRP
500
VET
4,030995
XRP
1000
VET
8,061990
XRP
2500
VET
20,1550
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,240389
VET
0.1
XRP
12,4039
VET
1
XRP
124,039
VET
2
XRP
248,078
VET
3
XRP
372,117
VET
5
XRP
620,194
VET
10
XRP
1.240,389
VET
20
XRP
2.480,777
VET
25
XRP
3.100,971
VET
50
XRP
6.201,943
VET
100
XRP
12.403,885
VET
250
XRP
31.009,713
VET
500
XRP
62.019,427
VET
1000
XRP
124.038,854
VET
2500
XRP
310.097,135
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 23:36:24 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC