Chuyển đổi 20 VET sang XRP
Chuyển đổi 20 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,023 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:25, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
15:25, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02336245 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.902.894 XRP. VeChain giảm -16.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
1,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
104,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:25 , việc chuyển đổi 20 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.467249 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02336245 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00023362
XRP
0.1
VET
0,00233625
XRP
1
VET
0,02336245
XRP
2
VET
0,04672490
XRP
3
VET
0,07008735
XRP
5
VET
0,11681225
XRP
10
VET
0,23362450
XRP
20
VET
0,46724900
XRP
25
VET
0,58406125
XRP
50
VET
1,168123
XRP
100
VET
2,336245
XRP
250
VET
5,840613
XRP
500
VET
11,6812
XRP
1000
VET
23,3625
XRP
2500
VET
58,4061
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,42803730
VET
0.1
XRP
4,280373
VET
1
XRP
42,8037
VET
2
XRP
85,6075
VET
3
XRP
128,411
VET
5
XRP
214,019
VET
10
XRP
428,037
VET
20
XRP
856,075
VET
25
XRP
1.070,093
VET
50
XRP
2.140,186
VET
100
XRP
4.280,373
VET
250
XRP
10.700,932
VET
500
XRP
21.401,865
VET
1000
XRP
42.803,73
VET
2500
XRP
107.009,325
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:25:02 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC