Chuyển đổi 5 VET sang XRP
Chuyển đổi 5 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:15, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01207083 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.004.747 XRP. VeChain tăng +2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:15 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060354149999999995 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01207083 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00012071
XRP
0.1
VET
0,00120708
XRP
1
VET
0,01207083
XRP
2
VET
0,02414166
XRP
3
VET
0,03621249
XRP
5
VET
0,06035415
XRP
10
VET
0,12070830
XRP
20
VET
0,24141660
XRP
25
VET
0,30177075
XRP
50
VET
0,60354150
XRP
100
VET
1,207083
XRP
250
VET
3,017707
XRP
500
VET
6,035415
XRP
1000
VET
12,0708
XRP
2500
VET
30,1771
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,82844345
VET
0.1
XRP
8,284434
VET
1
XRP
82,8443
VET
2
XRP
165,689
VET
3
XRP
248,533
VET
5
XRP
414,222
VET
10
XRP
828,443
VET
20
XRP
1.656,887
VET
25
XRP
2.071,109
VET
50
XRP
4.142,217
VET
100
XRP
8.284,434
VET
250
XRP
20.711,086
VET
500
XRP
41.422,172
VET
1000
XRP
82.844,345
VET
2500
XRP
207.110,861
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 01:15:40 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC