Chuyển đổi 5 VET sang XRP
Chuyển đổi 5 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00827381 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.118.126 XRP. VeChain tăng +3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.77%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
711,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04136905 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00827381 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008274
XRP
0.1
VET
0,00082738
XRP
1
VET
0,00827381
XRP
2
VET
0,01654762
XRP
3
VET
0,02482143
XRP
5
VET
0,04136905
XRP
10
VET
0,08273810
XRP
20
VET
0,16547620
XRP
25
VET
0,20684525
XRP
50
VET
0,41369050
XRP
100
VET
0,82738100
XRP
250
VET
2,068453
XRP
500
VET
4,136905
XRP
1000
VET
8,273810
XRP
2500
VET
20,6845
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,208633
VET
0.1
XRP
12,0863
VET
1
XRP
120,863
VET
2
XRP
241,727
VET
3
XRP
362,590
VET
5
XRP
604,317
VET
10
XRP
1.208,633
VET
20
XRP
2.417,266
VET
25
XRP
3.021,583
VET
50
XRP
6.043,165
VET
100
XRP
12.086,33
VET
250
XRP
30.215,826
VET
500
XRP
60.431,651
VET
1000
XRP
120.863,302
VET
2500
XRP
302.158,256
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 12:13:01 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC