Chuyển đổi 25 XRP sang VET
Chuyển đổi 25 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:10, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
12:10, 21 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00667566 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.397.696 XRP. VeChain giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
574,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00667566 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00667566 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006676
XRP
0.1
VET
0,00066757
XRP
1
VET
0,00667566
XRP
2
VET
0,01335132
XRP
3
VET
0,02002698
XRP
5
VET
0,03337830
XRP
10
VET
0,06675660
XRP
20
VET
0,13351320
XRP
25
VET
0,16689150
XRP
50
VET
0,33378300
XRP
100
VET
0,66756600
XRP
250
VET
1,668915
XRP
500
VET
3,337830
XRP
1000
VET
6,675660
XRP
2500
VET
16,6892
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,497979
VET
0.1
XRP
14,9798
VET
1
XRP
149,798
VET
2
XRP
299,596
VET
3
XRP
449,394
VET
5
XRP
748,990
VET
10
XRP
1.497,979
VET
20
XRP
2.995,958
VET
25
XRP
3.744,948
VET
50
XRP
7.489,896
VET
100
XRP
14.979,792
VET
250
XRP
37.449,481
VET
500
XRP
74.898,961
VET
1000
XRP
149.797,923
VET
2500
XRP
374.494,807
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 12:10:21 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC