Chuyển đổi 25 XRP sang VET
Chuyển đổi 25 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,042 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:10, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04174087 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.972.863 XRP. VeChain giảm -0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
49,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04174087 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04174087 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00041741
XRP
0.1
VET
0,00417409
XRP
1
VET
0,04174087
XRP
2
VET
0,08348174
XRP
3
VET
0,12522261
XRP
5
VET
0,20870435
XRP
10
VET
0,41740870
XRP
20
VET
0,83481740
XRP
25
VET
1,043522
XRP
50
VET
2,087044
XRP
100
VET
4,174087
XRP
250
VET
10,4352
XRP
500
VET
20,8704
XRP
1000
VET
41,7409
XRP
2500
VET
104,352
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,23957335
VET
0.1
XRP
2,395733
VET
1
XRP
23,9573
VET
2
XRP
47,9147
VET
3
XRP
71,8720
VET
5
XRP
119,787
VET
10
XRP
239,573
VET
20
XRP
479,147
VET
25
XRP
598,933
VET
50
XRP
1.197,867
VET
100
XRP
2.395,733
VET
250
XRP
5.989,334
VET
500
XRP
11.978,667
VET
1000
XRP
23.957,335
VET
2500
XRP
59.893,337
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 03:10:44 18/10/2024
Last Updated at 03:10:44 18/10/2024 UTC