Chuyển đổi 2 XRP sang VET
Chuyển đổi 2 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:10, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01076481 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.875.937 XRP. VeChain tăng +4.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
926,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01076481 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01076481 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010765
XRP
0.1
VET
0,00107648
XRP
1
VET
0,01076481
XRP
2
VET
0,02152962
XRP
3
VET
0,03229443
XRP
5
VET
0,05382405
XRP
10
VET
0,10764810
XRP
20
VET
0,21529620
XRP
25
VET
0,26912025
XRP
50
VET
0,53824050
XRP
100
VET
1,076481
XRP
250
VET
2,691202
XRP
500
VET
5,382405
XRP
1000
VET
10,7648
XRP
2500
VET
26,9120
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,92895276
VET
0.1
XRP
9,289528
VET
1
XRP
92,8953
VET
2
XRP
185,791
VET
3
XRP
278,686
VET
5
XRP
464,476
VET
10
XRP
928,953
VET
20
XRP
1.857,906
VET
25
XRP
2.322,382
VET
50
XRP
4.644,764
VET
100
XRP
9.289,528
VET
250
XRP
23.223,819
VET
500
XRP
46.447,638
VET
1000
XRP
92.895,276
VET
2500
XRP
232.238,191
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:10:34 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC