Chuyển đổi 2 XRP sang VET
Chuyển đổi 2 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00771626 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.251.649 XRP. VeChain giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
662,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00771626 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00771626 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00007716
XRP
0.1
VET
0,00077163
XRP
1
VET
0,00771626
XRP
2
VET
0,01543252
XRP
3
VET
0,02314878
XRP
5
VET
0,03858130
XRP
10
VET
0,07716260
XRP
20
VET
0,15432520
XRP
25
VET
0,19290650
XRP
50
VET
0,38581300
XRP
100
VET
0,77162600
XRP
250
VET
1,929065
XRP
500
VET
3,858130
XRP
1000
VET
7,716260
XRP
2500
VET
19,2907
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,295965
VET
0.1
XRP
12,9596
VET
1
XRP
129,596
VET
2
XRP
259,193
VET
3
XRP
388,789
VET
5
XRP
647,982
VET
10
XRP
1.295,965
VET
20
XRP
2.591,929
VET
25
XRP
3.239,912
VET
50
XRP
6.479,823
VET
100
XRP
12.959,646
VET
250
XRP
32.399,116
VET
500
XRP
64.798,231
VET
1000
XRP
129.596,463
VET
2500
XRP
323.991,156
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 16:30:40 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC