Chuyển đổi 50 VET sang XRP
Chuyển đổi 50 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,029 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
22:18, 25 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02876331 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.451.098 XRP. VeChain giảm -6.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.84%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
2,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
121,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 50 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4381655 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02876331 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00028763
XRP
0.1
VET
0,00287633
XRP
1
VET
0,02876331
XRP
2
VET
0,05752662
XRP
3
VET
0,08628993
XRP
5
VET
0,14381655
XRP
10
VET
0,28763310
XRP
20
VET
0,57526620
XRP
25
VET
0,71908275
XRP
50
VET
1,438166
XRP
100
VET
2,876331
XRP
250
VET
7,190828
XRP
500
VET
14,3817
XRP
1000
VET
28,7633
XRP
2500
VET
71,9083
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,34766513
VET
0.1
XRP
3,476651
VET
1
XRP
34,7665
VET
2
XRP
69,5330
VET
3
XRP
104,300
VET
5
XRP
173,833
VET
10
XRP
347,665
VET
20
XRP
695,330
VET
25
XRP
869,163
VET
50
XRP
1.738,326
VET
100
XRP
3.476,651
VET
250
XRP
8.691,628
VET
500
XRP
17.383,257
VET
1000
XRP
34.766,513
VET
2500
XRP
86.916,283
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 22:18:34 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC