Chuyển đổi 5 XRP sang VET
Chuyển đổi 5 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:26, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01208761 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.899.779 XRP. VeChain tăng +1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01208761 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01208761 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00012088
XRP
0.1
VET
0,00120876
XRP
1
VET
0,01208761
XRP
2
VET
0,02417522
XRP
3
VET
0,03626283
XRP
5
VET
0,06043805
XRP
10
VET
0,12087610
XRP
20
VET
0,24175220
XRP
25
VET
0,30219025
XRP
50
VET
0,60438050
XRP
100
VET
1,208761
XRP
250
VET
3,021903
XRP
500
VET
6,043805
XRP
1000
VET
12,0876
XRP
2500
VET
30,2190
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,82729340
VET
0.1
XRP
8,272934
VET
1
XRP
82,7293
VET
2
XRP
165,459
VET
3
XRP
248,188
VET
5
XRP
413,647
VET
10
XRP
827,293
VET
20
XRP
1.654,587
VET
25
XRP
2.068,234
VET
50
XRP
4.136,467
VET
100
XRP
8.272,934
VET
250
XRP
20.682,335
VET
500
XRP
41.364,67
VET
1000
XRP
82.729,34
VET
2500
XRP
206.823,351
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 05:26:19 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC