Chuyển đổi 2 VET sang XRP
Chuyển đổi 2 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:28, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01188972 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.937.946 XRP. VeChain tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:28 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02377944 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01188972 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00011890
XRP
0.1
VET
0,00118897
XRP
1
VET
0,01188972
XRP
2
VET
0,02377944
XRP
3
VET
0,03566916
XRP
5
VET
0,05944860
XRP
10
VET
0,11889720
XRP
20
VET
0,23779440
XRP
25
VET
0,29724300
XRP
50
VET
0,59448600
XRP
100
VET
1,188972
XRP
250
VET
2,972430
XRP
500
VET
5,944860
XRP
1000
VET
11,8897
XRP
2500
VET
29,7243
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,84106270
VET
0.1
XRP
8,410627
VET
1
XRP
84,1063
VET
2
XRP
168,213
VET
3
XRP
252,319
VET
5
XRP
420,531
VET
10
XRP
841,063
VET
20
XRP
1.682,125
VET
25
XRP
2.102,657
VET
50
XRP
4.205,313
VET
100
XRP
8.410,627
VET
250
XRP
21.026,567
VET
500
XRP
42.053,135
VET
1000
XRP
84.106,27
VET
2500
XRP
210.265,675
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:28:28 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC