Chuyển đổi 2 VET sang XRP
Chuyển đổi 2 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:09, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00785612 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.348.026 XRP. VeChain tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
675,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:09 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01571224 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00785612 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00007856
XRP
0.1
VET
0,00078561
XRP
1
VET
0,00785612
XRP
2
VET
0,01571224
XRP
3
VET
0,02356836
XRP
5
VET
0,03928060
XRP
10
VET
0,07856120
XRP
20
VET
0,15712240
XRP
25
VET
0,19640300
XRP
50
VET
0,39280600
XRP
100
VET
0,78561200
XRP
250
VET
1,964030
XRP
500
VET
3,928060
XRP
1000
VET
7,856120
XRP
2500
VET
19,6403
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,272893
VET
0.1
XRP
12,7289
VET
1
XRP
127,289
VET
2
XRP
254,579
VET
3
XRP
381,868
VET
5
XRP
636,446
VET
10
XRP
1.272,893
VET
20
XRP
2.545,786
VET
25
XRP
3.182,232
VET
50
XRP
6.364,465
VET
100
XRP
12.728,93
VET
250
XRP
31.822,325
VET
500
XRP
63.644,649
VET
1000
XRP
127.289,298
VET
2500
XRP
318.223,245
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 21:09:56 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC