Chuyển đổi 0.1 XRP sang VET
Chuyển đổi 0.1 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00577876 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.307.385 XRP. VeChain giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
496,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
997,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00577876 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00577876 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00005779
XRP
0.1
VET
0,00057788
XRP
1
VET
0,00577876
XRP
2
VET
0,01155752
XRP
3
VET
0,01733628
XRP
5
VET
0,02889380
XRP
10
VET
0,05778760
XRP
20
VET
0,11557520
XRP
25
VET
0,14446900
XRP
50
VET
0,28893800
XRP
100
VET
0,57787600
XRP
250
VET
1,444690
XRP
500
VET
2,889380
XRP
1000
VET
5,778760
XRP
2500
VET
14,4469
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,730475
VET
0.1
XRP
17,3048
VET
1
XRP
173,048
VET
2
XRP
346,095
VET
3
XRP
519,143
VET
5
XRP
865,238
VET
10
XRP
1.730,475
VET
20
XRP
3.460,95
VET
25
XRP
4.326,188
VET
50
XRP
8.652,375
VET
100
XRP
17.304,751
VET
250
XRP
43.261,876
VET
500
XRP
86.523,753
VET
1000
XRP
173.047,505
VET
2500
XRP
432.618,763
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 05:58:01 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC