Chuyển đổi 1000 XRP sang VET
Chuyển đổi 1000 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:28, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00897920 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.287.424 XRP. VeChain giảm -2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
772,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0089792 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00897920 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008979
XRP
0.1
VET
0,00089792
XRP
1
VET
0,00897920
XRP
2
VET
0,01795840
XRP
3
VET
0,02693760
XRP
5
VET
0,04489600
XRP
10
VET
0,08979200
XRP
20
VET
0,17958400
XRP
25
VET
0,22448000
XRP
50
VET
0,44896000
XRP
100
VET
0,89792000
XRP
250
VET
2,244800
XRP
500
VET
4,489600
XRP
1000
VET
8,979200
XRP
2500
VET
22,4480
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,113685
VET
0.1
XRP
11,1368
VET
1
XRP
111,368
VET
2
XRP
222,737
VET
3
XRP
334,105
VET
5
XRP
556,842
VET
10
XRP
1.113,685
VET
20
XRP
2.227,37
VET
25
XRP
2.784,212
VET
50
XRP
5.568,425
VET
100
XRP
11.136,85
VET
250
XRP
27.842,124
VET
500
XRP
55.684,248
VET
1000
XRP
111.368,496
VET
2500
XRP
278.421,24
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 10:28:53 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC