Chuyển đổi 0.01 XRP sang VET
Chuyển đổi 0.01 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00854066 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.557.013 XRP. VeChain tăng +2.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.56%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
735,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00854066 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00854066 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008541
XRP
0.1
VET
0,00085407
XRP
1
VET
0,00854066
XRP
2
VET
0,01708132
XRP
3
VET
0,02562198
XRP
5
VET
0,04270330
XRP
10
VET
0,08540660
XRP
20
VET
0,17081320
XRP
25
VET
0,21351650
XRP
50
VET
0,42703300
XRP
100
VET
0,85406600
XRP
250
VET
2,135165
XRP
500
VET
4,270330
XRP
1000
VET
8,540660
XRP
2500
VET
21,3517
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,170870
VET
0.1
XRP
11,7087
VET
1
XRP
117,087
VET
2
XRP
234,174
VET
3
XRP
351,261
VET
5
XRP
585,435
VET
10
XRP
1.170,87
VET
20
XRP
2.341,739
VET
25
XRP
2.927,174
VET
50
XRP
5.854,348
VET
100
XRP
11.708,697
VET
250
XRP
29.271,742
VET
500
XRP
58.543,485
VET
1000
XRP
117.086,97
VET
2500
XRP
292.717,425
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 03:33:14 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC