Chuyển đổi 0.01 XRP sang VET
Chuyển đổi 0.01 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,023 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:04, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
17:04, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02263484 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.780.973 XRP. VeChain giảm -21.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
90,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02263484 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02263484 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00022635
XRP
0.1
VET
0,00226348
XRP
1
VET
0,02263484
XRP
2
VET
0,04526968
XRP
3
VET
0,06790452
XRP
5
VET
0,11317420
XRP
10
VET
0,22634840
XRP
20
VET
0,45269680
XRP
25
VET
0,56587100
XRP
50
VET
1,131742
XRP
100
VET
2,263484
XRP
250
VET
5,658710
XRP
500
VET
11,3174
XRP
1000
VET
22,6348
XRP
2500
VET
56,5871
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
0,44179681
VET
0.1
XRP
4,417968
VET
1
XRP
44,1797
VET
2
XRP
88,3594
VET
3
XRP
132,539
VET
5
XRP
220,898
VET
10
XRP
441,797
VET
20
XRP
883,594
VET
25
XRP
1.104,492
VET
50
XRP
2.208,984
VET
100
XRP
4.417,968
VET
250
XRP
11.044,92
VET
500
XRP
22.089,84
VET
1000
XRP
44.179,681
VET
2500
XRP
110.449,201
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 17:04:13 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC